Slovan Bratislava
Không hiển thị | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
15 / Không hiển thị | ||
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Slovan Bratislava: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Giá | Ccn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | A.ČAVRIĆ | TV(C),AM(PTC) | 29 | 82 | 1.1M | - | |||
- | K.BAJRIĆ | HV(TC),DM(C) | 29 | 81 | 754k | - | |||
- | I.ŠAPONJIĆ | F(C) | 26 | 80 | 700k | - | |||
- | T.BARSEGHYAN | AM(PTC),F(PT) | 30 | 81 | 639k | - | |||
- | S.VOET | HV(C) | 24 | 77 | 360k | - | |||
- | M.TRNOVSKY | GK | 23 | 75 | 280k | - | |||
- | F.LICHY | DM,TV(C) | 23 | 75 | 280k | - | |||
- | C.BLACKMAN | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 81 | 1.0M | - | |||
- | R.KRIZAN | HV(C) | 26 | 75 | 260k | - | |||
- | A.TOTH | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | 100k | - | |||
- | G.HORNYAK | DM,TV(C) | 22 | 65 | 30k | - | |||
- | M.VOJTKO | HV,DM,TV(T) | 23 | 77 | 360k | - | |||
- | Z.SHARANI | AM(PT),F(PTC) | 24 | 74 | 240k | - | |||
- | A.DA SILVA | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | 300k | - | |||
- | D.CERMAK | GK | 19 | 65 | 140k | - | |||
- | A.HRDINA | GK | 20 | 72 | 280k | - | |||
- | N.MARCELLI | AM(PTC) | 18 | 73 | 300k | - | |||
- | M.DOBROTKA | HV(PC) | 39 | 70 | 3k | - | |||
- | K.MÉSZÁROS | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | 217k | - | |||
- | S.SIMOVIĆ | HV,DM(C) | 34 | 77 | 82k | - | |||
- | M.JAKÚBEK | DM,TV(C) | 29 | 75 | 227k | - | |||
- | S.SOUMAH | AM(PTC) | 32 | 78 | 155k | - |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | 75 | 26 | 356k | 7.8M | 8,421 | 185,275 |