Slovan Bratislava
Không hiển thị | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
15 / Không hiển thị | ||
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Slovan Bratislava: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ngày | Thay đổi | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | A.ČAVRIĆ | TV(C),AM(PTC) | 30 | 82 | 1.1M | 10 Th10 14 | 2 | ||
- | K.BAJRIĆ | HV(TC),DM(C) | 29 | 81 | 754k | 6 Th03 21 | 3 | ||
- | I.ŠAPONJIĆ | F(C) | 26 | 80 | 700k | 7 Th02 24 | 2 | ||
- | T.BARSEGHYAN | AM(PTC),F(PT) | 30 | 81 | 639k | 17 Th02 24 | 2 | ||
- | M.TOLIĆ | AM,F(TC) | 27 | 80 | 582k | 1 Th10 22 | 2 | ||
- | D.STRELEC | AM,F(PTC) | 23 | 82 | 1.6M | 11 Th06 22 | 2 | ||
- | S.VOET | HV(C) | 24 | 77 | 360k | 5 Th01 23 | 1 | ||
- | M.TRNOVSKY | GK | 23 | 75 | 280k | 17 Th02 24 | 3 | ||
- | F.LICHY | DM,TV(C) | 23 | 75 | 280k | 17 Th02 24 | 3 | ||
- | C.BLACKMAN | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 81 | 1.0M | 17 Th02 24 | 2 | ||
- | R.KRIZAN | HV(C) | 26 | 75 | 260k | - | 0 | ||
- | A.TOTH | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | 100k | - | 0 | ||
- | G.HORNYAK | DM,TV(C) | 22 | 65 | 30k | - | 0 | ||
- | M.VOJTKO | HV,DM,TV(T) | 23 | 77 | 360k | - | 0 | ||
- | Z.SHARANI | AM(PT),F(PTC) | 24 | 74 | 240k | 17 Th02 24 | 2 | ||
- | A.DA SILVA | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | 300k | 7 Th01 23 | 2 | ||
- | D.CERMAK | GK | 19 | 65 | 140k | - | 0 | ||
- | A.HRDINA | GK | 20 | 72 | 280k | - | 0 | ||
- | N.MARCELLI | AM(PTC) | 18 | 73 | 300k | 17 Th11 23 | 5 | ||
- | M.DOBROTKA | HV(PC) | 39 | 70 | 3k | 26 Th06 21 | 11 | ||
- | K.MÉSZÁROS | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | 217k | 14 Th11 20 | 2 | ||
- | S.SIMOVIĆ | HV,DM(C) | 34 | 77 | 82k | 4 Th05 23 | 3 | ||
- | M.JAKÚBEK | DM,TV(C) | 29 | 75 | 227k | - | 0 | ||
- | S.SOUMAH | AM(PTC) | 32 | 78 | 155k | 26 Th11 22 | 4 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | 75 | 26 | 417k | 10.0M | 8,732 | 209,575 |