Tavriya Simferopol
Không rõ | Không hiển thị | Không hiển thị |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
15 / Không hiển thị | ||
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Tavriya Simferopol: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | A.MONAKHOV | HV(C) | 42 | 70 | 1k | - | 4 Mùa giải | 3,500 | ||
- | Y.ODYNTSOV | HV,DM,TV(P) | 37 | 73 | 14k | - | 4 Mùa giải | 3,650 | ||
- | A.SHUBIN | GK | 27 | 72 | 119k | - | 3 Mùa giải | 3,600 | ||
- | R.MIROSHNYK | HV(C) | 30 | 77 | 283k | - | 2 Mùa giải | 7,455 | ||
- | M.SHVED | AM,F(PTC) | 26 | 82 | 1.4M | - | 2 Mùa giải | 7,875 | ||
- | J.ALIMI | HV(C) | 31 | 73 | 99k | - | 2 Mùa giải | 7,665 | ||
- | V.SEMCHUK | AM,F(PC) | 30 | 73 | 131k | - | 2 Mùa giải | 3,600 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | 74 | 31 | 292k | 2.0M | 5,335 | 37,345 |