Tavriya Simferopol
Không rõ | Không hiển thị | Không hiển thị |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
15 / Không hiển thị | ||
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Tavriya Simferopol: Chuyển nhượng
QT | Cầu thủ | VT | Câu lạc bộ bán | Tuổi | CS | Giá | Tiền đã trả | Hoàn thành |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SEMCHUK, Vadym | AM,F(PC) | Cầu thủ tự do | 30 | 73 | 131k | 60k | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
ALIMI, Jamiu | HV(C) | Cầu thủ tự do | 31 | 73 | 99k | 550k | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
KUZNETSOV, Serhiy | F(C) | Cầu thủ tự do | 41 | 75 | 4k | 1.2M | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
SHVED, Marian | AM,F(PTC) | Cầu thủ tự do | 26 | 82 | 1.4M | 670k | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
POGORELTSEV, Rolan | HV(C) | Cầu thủ tự do | 33 | 75 | 76k | 470k | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
ARTEMENKO, Oleksandr | HV,DM(P),TV(C) | Cầu thủ tự do | 37 | 77 | 31k | 640k | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
KRIVOI, Maksim | F(PTC) | Cầu thủ tự do | 36 | 71 | 13k | 10k | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
MOTUZ, Serhiy | F(C) | Cầu thủ tự do | 41 | 78 | 6k | 1.2M | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
SIKORSKIY, Ihor | F(PTC) | Cầu thủ tự do | 35 | 75 | 35k | 420k | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
SANTRAPYNSKYKH, Yevhen | TV,AM(PT) | Cầu thủ tự do | 36 | 78 | 44k | 930k | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
NÉ, Marco | TV(C) | Cầu thủ tự do | 40 | 82 | 41k | 2.9M | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
BROWN, Ayodeji | HV(C) | Cầu thủ tự do | 35 | 75 | 41k | 440k | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
DJURICIC, Sasa | HV(C) | Cầu thủ tự do | 44 | 78 | 3k | 1.2M | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
MARKOVIC, Slobodan | HV(PTC),DM(C) | Cầu thủ tự do | 46 | 82 | 6k | 2.2M | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
REVA, Vitaliy | GK | Cầu thủ tự do | 49 | 78 | 2k | 810k | 18 Th05 2015 05:59 GHT |
Chuyển đến | Tuổi trung bình | Chỉ số trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Số tiền trung bình phải trả | Tổng số tiền phải trả |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | 37 | 77 | 129k | 1.9M | 924k | 13.8M |