|
Áo sân nhà | Áo sân khách |
---|---|
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | Giá |
---|---|---|---|---|---|---|
- | POLOVYI, Volodymyr | HV,DM,TV(T) | 38 | 73 | 2.1M | |
- | KICHA, Anton | F(PT) | 33 | 76 | 79k | |
- | BASOV, Serhiy | HV(C) | 37 | 70 | 6k | |
- | SHALFYEYEV, Yehor | TV(C) | 25 | 67 | 34k | |
- | SNIZHKO, Oleksandr | TV,AM(C) | 27 | 75 | 236k |