NEC Nijmegen
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
NEC Nijmegen: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | R.VAN EIJDEN | HV(C) | 36 | 78 | 49k | - | 3 Mùa giải | 11,850 | ||
- | M.VANHAMEL | GK | 34 | 78 | 173k | - | 2 Mùa giải | 7,980 | ||
Rtd | J.LEIWAKABESSY | HV,DM(T) | 42 | 77 | 6k | - | 4 Mùa giải | 12,000 | ||
- | C.SANTOS | AM,F(PTC) | 36 | 78 | 42k | - | 1 Mùa giải | 12,000 | ||
- | K.EMILSSON | AM(C) | 31 | 76 | 188k | - | 2 Mùa giải | 7,770 | ||
- | A.LIMBOMBE | TV(T),AM(PT) | 29 | 79 | 373k | - | 4 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | K.CONBOY | HV(TC),DM(C) | 36 | 77 | 41k | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
- | L.NIELSEN | HV(C) | 36 | 80 | 80k | - | 5 Mùa giải | 15,000 | ||
- | M.APPIAH | HV(PC) | 36 | 77 | 44k | - | 3 Mùa giải | 7,770 | ||
TrG | A.JAHANBAKHSH | AM,F(PT) | 30 | 86 | 2.2M | - | 3 Mùa giải | 12,150 | ||
Rtd | T.HAITZ | HV(TC) | 32 | 78 | 172k | - | 2 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | T.DAEMEN | DM,TV,AM(C) | 38 | 78 | 23k | - | 3 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | S.ARS | AM(P),F(PC) | 40 | 82 | 35k | - | 1 Mùa giải | 11,700 | ||
- | N.FOOR | TV(C),AM(PTC) | 32 | 80 | 286k | - | 2 Mùa giải | 12,000 | ||
- | G.BREINBURG | DM,TV,AM(C) | 32 | 77 | 143k | - | 2 Mùa giải | 7,980 | ||
Rtd | B.DIARRA | TV(TC),AM(C) | 30 | 77 | 293k | - | 3 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | M.STUTTER | DM,TV(C) | 36 | 73 | 22k | - | 3 Mùa giải | 7,560 | ||
- | D.DISVELD | HV(PC) | 30 | 77 | 283k | - | 4 Mùa giải | 7,665 | ||
- | C.ÇELIK | DM,TV,AM(C) | 28 | 76 | 271k | - | 5 Mùa giải | 7,875 | ||
- | J.SMITS | GK | 31 | 78 | 341k | - | 5 Mùa giải | 8,190 | ||
Rtd | G.GRAVENBEEK | HV,DM(P),TV(PC) | 35 | 73 | 30k | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | J.WAALKENS | AM(PTC),F(PT) | 35 | 73 | 26k | - | 3 Mùa giải | 7,770 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | 77 | 33 | 233k | 5.1M | 9,826 | 216,180 |