Académica de Coimbra
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Académica de Coimbra: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | T.MAKONDA | HV(TC),DM,TV(T) | 34 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | C.IVANILDO | AM(PT),F(PTC) | 38 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | F.ALEXANDRE | HV,DM,TV(C) | 38 | 82 | giai nghệ | ||
- | N.OBIORA | DM,TV(C) | 32 | 78 | |||
Rtd | J.REAL | HV(C) | 40 | 82 | giai nghệ | ||
- | M.PAULO | DM,TV,AM(C) | 35 | 76 | |||
Rtd | R.PEDRO | AM(PTC) | 35 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | R.MARINHO | AM,F(PT) | 41 | 78 | giai nghệ | ||
- | S.CLEYTON | TV,AM(C) | 34 | 75 | Cầu thủ tự do | ||
- | R.LOPES | F(C) | 32 | 80 | |||
Rtd | N.PILOTO | TV(C),AM(PTC) | 42 | 80 | giai nghệ | ||
- | J.MAGIQUE | AM(PT),F(PTC) | 31 | 67 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | C.OUALEMBO | HV(PT),DM,TV(P) | 37 | 80 | giai nghệ | ||
- | R.NASCIMENTO | HV(TC) | 37 | 77 | Cầu thủ tự do | ||
- | L.OLIVEIRA | GK | 36 | 77 | |||
- | R.OFORI | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 78 | |||
Rtd | F.SANTOS | GK | 31 | 75 | giai nghệ | ||
- | I.SANTOS | HV(C) | 31 | 82 | |||
Rtd | L.MINEIRO | DM,TV,AM(C) | 31 | 75 | giai nghệ | ||
- | P.NUNO | AM,F(PTC) | 29 | 78 | |||
- | D.JIMMY | DM,TV(C) | 29 | 76 | Cầu thủ tự do | ||
- | L.ADERLAN | HV,DM,TV(P) | 33 | 83 | |||
- | H.SECO | AM,F(PT) | 35 | 75 | |||
- | U.DIALLO | F(C) | 31 | 76 | Cầu thủ tự do | ||
- | M.NZOLA | AM(P),F(PC) | 27 | 87 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | 78 | 34 | 306k | 7.6M | 10,177 | 254,430 |