Argentinos Juniors
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Argentinos Juniors: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | J.SABIA | HV(C) | 42 | 76 | 5k | - | 1 Mùa giải | 8,190 | ||
Rtd | A.GABBARINI | GK | 38 | 77 | 46k | - | 5 Mùa giải | 12,300 | ||
Rtd | C.LEDESMA | DM,TV(C) | 45 | 83 | 11k | - | 3 Mùa giải | 11,850 | ||
- | M.GIMÉNEZ | TV(TC) | 39 | 76 | 14k | - | 3 Mùa giải | 12,000 | ||
- | M.TORRÉN | HV(C) | 35 | 84 | 346k | - | 3 Mùa giải | 12,000 | ||
- | L.RODRÍGUEZ | HV,DM,TV(T) | 30 | 80 | 510k | - | 4 Mùa giải | 11,700 | ||
- | L.OJEDA | GK | 34 | 78 | 183k | - | 2 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | C.ÁLVAREZ | HV,DM,TV(P) | 46 | 80 | 3k | - | 2 Mùa giải | 11,700 | ||
- | G.CASTILLEJOS | F(C) | 38 | 78 | 21k | - | 1 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | E.GARRÉ | HV,DM,TV(T) | 42 | 80 | 11k | - | 2 Mùa giải | 11,400 | ||
- | G.IÑIGUEZ | DM,TV(C) | 30 | 78 | 330k | - | 1 Mùa giải | 12,000 | ||
- | N.FREIRE | HV(C) | 30 | 83 | 1.4M | - | 3 Mùa giải | 12,300 | ||
Rtd | G.BASUALDO | DM,TV(C) | 40 | 80 | 23k | - | 4 Mùa giải | 11,700 | ||
- | R.LENIS | AM,F(PT) | 31 | 80 | 339k | - | 5 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | N.BATISTA | HV(C) | 33 | 78 | 125k | - | 2 Mùa giải | 7,875 | ||
- | M.GUERREIRO | AM,F(C) | 31 | 77 | 197k | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
- | L.CANO | F(C) | 28 | 76 | 261k | - | 3 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | M.ALMANDOZ | HV,DM(P) | 30 | 75 | 215k | - | 5 Mùa giải | 7,560 | ||
Rtd | J.LEMOS | HV(C) | 30 | 75 | 194k | - | 3 Mùa giải | 7,560 | ||
- | A.MENDOZA | TV(C) | 30 | 76 | 244k | - | 3 Mùa giải | 3,500 | ||
- | P.MATRICARDI | HV(C) | 30 | 78 | 322k | - | 1 Mùa giải | 11,550 | ||
- | L.CABRAL | AM,F(PC) | 29 | 80 | 557k | - | 2 Mùa giải | 11,700 | ||
- | L.RINALDI | F(PTC) | 30 | 73 | 135k | - | 5 Mùa giải | 12,300 | ||
- | E.HAM | DM,TV(C) | 30 | 75 | 220k | - | 5 Mùa giải | 7,980 | ||
- | S.GIOVINI | GK | 34 | 77 | 161k | - | 5 Mùa giải | 3,350 | ||
Rtd | A.FRANZOIA | AM(PT),F(PTC) | 38 | 78 | 20k | - | 5 Mùa giải | 12,300 | ||
- | F.FLORES | HV,DM(C) | 30 | 78 | 290k | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | L.FLEITAS | HV(PC) | 40 | 75 | 9k | - | 5 Mùa giải | 7,875 | ||
- | J.LASO | HV(PC) | 33 | 82 | 386k | - | 3 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | J.RODRÍGUEZ | AM,F(PTC) | 30 | 78 | 317k | - | 4 Mùa giải | 7,770 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | 78 | 34 | 231k | 6.9M | 9,832 | 294,985 |