Aachen
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Aachen: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Chân | TL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | T.STEHLE | HV(PC) | 43 | 79 | Phải | 100% | |||
Rtd | F.LÖHE | GK | 35 | 74 | Phải | 100% | |||
Rtd | M.LEJAN | HV(T),DM,TV(TC) | 41 | 75 | Trái | 100% | |||
Rtd | T.JERAT | TV(C) | 42 | 77 | Phải | 100% | |||
Rtd | T.MOOSMAYER | HV,TV(T) | 44 | 78 | Trái | 100% | |||
Rtd | M.NEPPE | HV(P),DM(C) | 37 | 75 | Phải | 100% | |||
Rtd | M.YOSHIHARA | F(C) | 32 | 73 | Phải | 100% | |||
Rtd | K.THACKRAY | HV(C) | 36 | 75 | Trái | 100% | |||
Rtd | B.MÜLLER | DM,TV(C) | 32 | 76 | Phải | 100% | |||
Rtd | M.HOFFMANN | HV(C) | 36 | 77 | Phải | 100% | |||
- | R.GARCÍA | AM(PTC),F(PT) | 30 | 77 | Cả hai | 100% | |||
Rtd | D.DOWIDAT | TV(C) | 34 | 75 | Trái | 100% | |||
Rtd | T.AHRENS | AM(PT),F(PTC) | 31 | 75 | Trái | 100% | |||
Rtd | T.UNGER | GK | 39 | 74 | Phải | 100% | |||
Rtd | N.OPPER | TV,AM(C) | 32 | 73 | Phải | 100% | |||
- | F.ABEL | DM,AM(C),TV(PC) | 34 | 73 | Phải | 100% | |||
- | F.GRAUDENZ | AM(PTC) | 32 | 75 | Cả hai | 100% | |||
- | V.MAIER | AM,F(C) | 34 | 75 | Phải | 100% | |||
Rtd | M.ZIEBA | AM(PTC) | 37 | 75 | Phải | 100% | |||
Rtd | D.BÜHRER | HV,DM,TV(T) | 41 | 70 | Trái | 100% | |||
Rtd | J.TAUER | HV(T) | 40 | 77 | Trái | 100% |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 75 | 36 | 56k | 1.1M | 6,838 | 143,605 |