Gimnasia de Jujuy
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Gimnasia de Jujuy: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | R.POCLABA | DM,TV(C) | 34 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | G.SOLÍS | DM(C) | 38 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | O.MIRANDA | F(C) | 39 | 73 | giai nghệ | ||
- | L.PERALTA | F(PTC) | 31 | 78 | |||
- | M.CÉLIZ | F(C) | 31 | 79 | |||
Rtd | L.ACOSTA | AM(PTC) | 36 | 78 | giai nghệ | ||
- | M.SÁNCHEZ | HV(TC) | 34 | 78 | |||
- | L.FERREYRA | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 | |||
- | J.OJEDA | GK | 41 | 79 | |||
- | M.CAVALLOTTI | GK | 39 | 77 | |||
Rtd | L.ÁVALOS | TV(C) | 34 | 76 | giai nghệ | ||
- | S.OJEDA | HV(PC) | 32 | 77 | |||
- | A.DOMÍNGUEZ | HV(T) | 36 | 76 | |||
- | D.LÓPEZ | HV(P) | 31 | 77 | |||
- | I.SANABRIA | HV,DM,TV(T) | 34 | 77 | |||
- | M.SALCES | AM,F(PT) | 29 | 75 | |||
- | F.HABERKORN | F(C) | 29 | 76 | |||
Rtd | N.FERREIRA | HV(PC),DM(C) | 32 | 76 | giai nghệ | ||
- | R.MORALES | DM,TV,AM(C) | 30 | 77 | |||
Rtd | W.ENCINAS | HV(C) | 29 | 70 | giai nghệ | ||
- | P.BUENO | F(C) | 34 | 77 | |||
Rtd | N.AYR | HV(C) | 41 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | F.SARDELLA | HV,DM,TV(C) | 36 | 77 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | 76 | 34 | 111k | 2.5M | 7,890 | 181,490 |