Dinamo Bucureşti
Không hiển thị | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
15 / Không hiển thị | ||
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Dinamo Bucureşti: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | D.VELKOVSKI | HV,DM(C) | 28 | 82 | 1.1M | - | 2 Mùa giải | 12,300 | ||
- | E.GNAHORÉ | DM,TV(C) | 30 | 80 | 517k | - | 4 Mùa giải | 12,000 | ||
- | E.IÉ | HV(C) | 30 | 82 | 1.1M | - | 4 Mùa giải | 12,300 | ||
- | G.MOURA | HV,DM,TV(P) | 35 | 77 | 53k | - | 3 Mùa giải | 8,085 | ||
- | C.TIRA | F(C) | 29 | 76 | 251k | - | 4 Mùa giải | 7,980 | ||
- | N.ROSU | DM,TV,AM(C) | 30 | 76 | 229k | - | 3 Mùa giải | 7,980 | ||
- | D.RĂILEAN | GK | 30 | 78 | 345k | - | 3 Mùa giải | 8,190 | ||
- | R.GRIGORE | HV(TC),DM(C) | 25 | 76 | 300k | - | 3 Mùa giải | 7,980 | ||
- | H.ABDALLAH | F(C) | 26 | 76 | 300k | - | 5 Mùa giải | 7,980 | ||
- | Q.BENA | HV(TC),DM(C) | 26 | 77 | 340k | - | 3 Mùa giải | 8,085 | ||
- | C.ILIĆ | DM,TV,AM(C) | 27 | 77 | 314k | - | 4 Mùa giải | 8,085 | ||
- | D.POLITIC | AM(PT),F(PTC) | 24 | 76 | 320k | - | 5 Mùa giải | 7,980 | ||
- | G.GREGÓRIO | F(C) | 28 | 78 | 335k | - | 4 Mùa giải | 8,190 | ||
- | A.BANI | AM(PTC) | 21 | 76 | 400k | - | 5 Mùa giải | 7,980 | ||
- | J.HOMAWOO | HV(C) | 26 | 77 | 340k | - | 3 Mùa giải | 8,085 | ||
- | A.SELMANI | AM(PT),F(PTC) | 27 | 78 | 380k | - | 2 Mùa giải | 8,190 | ||
- | I.BORCEA | DM,TV,AM(C) | 21 | 70 | 180k | - | 2 Mùa giải | 3,500 | ||
- | R.PATRICHE | HV(C) | 38 | 78 | 26k | - | 2 Mùa giải | 8,190 | ||
- | C.COSTIN | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 25 | 77 | 340k | - | 2 Mùa giải | 8,085 | ||
- | R.BEGAN | GK | 27 | 74 | 198k | - | 2 Mùa giải | 3,700 | ||
- | D.GIAFER | HV(C) | 23 | 77 | 380k | - | 3 Mùa giải | 8,085 | ||
- | C.AMZAR | HV,DM,TV(T) | 20 | 77 | 400k | - | 5 Mùa giải | 8,085 | ||
- | D.ONCESCU | GK | 19 | 70 | 240k | - | 3 Mùa giải | 3,500 | ||
- | A.BORDUSANU | AM(PTC) | 19 | 75 | 340k | - | 4 Mùa giải | 7,875 | ||
- | F.VIOIU | F(C) | 21 | 60 | 10k | - | 3 Mùa giải | 300 | ||
- | A.FLORESCU | TV,AM(PT) | 21 | 65 | 30k | - | 5 Mùa giải | 1,300 | ||
- | D.PENESCU | DM,TV(C) | 24 | 63 | 20k | - | 2 Mùa giải | 315 | ||
- | G.FLOAREA | DM,TV(C) | 20 | 60 | 60k | - | 3 Mùa giải | 300 | ||
- | C.IONESCU | TV,AM(P) | 20 | 60 | 60k | - | 3 Mùa giải | 300 | ||
- | A.GOLUBOVIĆ | GK | 28 | 79 | 391k | - | 2 Mùa giải | 8,295 | ||
- | D.IRIMIA | HV,DM,TV,AM(PT) | 18 | 67 | 180k | - | 3 Mùa giải | 1,340 | ||
- | A.IRIMIA | TV(C),AM(PTC) | 18 | 67 | 180k | - | 3 Mùa giải | 1,340 | ||
- | P.NEAGU | AM,F(TC) | 24 | 77 | 360k | - | 3 Mùa giải | 8,085 | ||
- | A.RADU | HV,DM,TV(T) | 27 | 77 | 313k | - | 1 Mùa giải | 7,980 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
34 | 73 | 25 | 306k | 10.3M | 6,528 | 221,965 |