Vålerenga IF
Không hiển thị | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
15 / Không hiển thị | ||
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Vålerenga IF: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Chân | TL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | H.BJORDAL | TV(C),AM(PTC) | 27 | 80 | Phải | 92% | |||
- | P.STRAND | HV,DM(P),TV(PC) | 29 | 80 | Phải | 90% | |||
- | M.OFKIR | AM,F(PT) | 27 | 78 | Phải | 95% | |||
- | S.JUKLEROD | HV,DM,TV(T) | 30 | 83 | Trái | 96% | |||
- | C.BORCHGREVINK | HV,DM,TV(P) | 25 | 77 | Cả hai | 98% | |||
- | J.STOREVIK | GK | 27 | 78 | Phải | 99% | |||
- | E.HAGEN | DM,TV(C) | 24 | 80 | Phải | 98% | |||
- | M.RIISNAES | HV(P),DM,TV(C) | 19 | 77 | Phải | 96% | |||
- | M.KREUZRIEGLER | HV(TC) | 30 | 77 | Trái | 98% | |||
- | D.HAKANS | TV(C),AM(PTC) | 23 | 78 | Phải | 97% | |||
- | M.SJOENG | GK | 22 | 78 | Phải | 96% | |||
- | J.ENG | AM(PT),F(PTC) | 19 | 76 | Phải | 99% | |||
- | J.EL-ABDELLAOUI | AM,F(PT) | 18 | 60 | Phải | 92% | |||
- | S.STRAND KOLBJÖRNSEN | GK | 20 | 67 | Phải | 96% | |||
- | M.OPEYEMI | HV(C) | 19 | 65 | Phải | 99% | |||
- | A.KJELSEN | HV(C) | 18 | 75 | Phải | 96% | |||
- | S.THORSTENSEN | DM,TV(C) | 18 | 63 | Phải | 91% | |||
- | M.BJURSTRÖM | HV,DM,TV(P) | 18 | 65 | Phải | 97% | |||
- | O.DRAMEH | TV(C),AM,F(PTC) | 21 | 67 | Phải | 99% | |||
- | A.OLSEN | HV(C) | 23 | 75 | Phải | 98% | |||
- | M.STAER-JENSEN | GK | 18 | 63 | Phải | 91% | |||
- | E.BITRI | HV(C) | 27 | 78 | Phải | 99% | |||
- | F.THORVALDSEN | AM(PTC) | 18 | 70 | Phải | 100% | |||
- | O.ONYEBUCHI | AM,F(PT) | 19 | 65 | Phải | 98% | |||
- | M.LANGER | GK | 39 | 73 | Phải | 100% | |||
- | H.STENGEL | DM,TV(C) | 28 | 78 | Phải | 95% | |||
- | D.BROWN | AM(T),F(TC) | 33 | 78 | Phải | 100% |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | 73 | 23 | 345k | 9.3M | 6,682 | 180,420 |