Hapoel Tel Aviv
Không hiển thị | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
15 / Không hiển thị | ||
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Hapoel Tel Aviv: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Chân | TL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | D.EINBINDER | DM,TV(C) | 35 | 78 | Phải | 90% | |||
- | E.ZUBAS | GK | 33 | 80 | Phải | 97% | |||
- | A.OŽBOLT | AM(C),F(PTC) | 27 | 78 | Phải | 90% | |||
- | B.PASSI | HV,DM(C) | 26 | 80 | Phải | 93% | |||
- | M.TCHIBOTA | AM(PT),F(PTC) | 28 | 81 | Trái | 96% | |||
- | R.MEIR | HV(PT),DM,TV(P) | 27 | 78 | Phải | 97% | |||
- | E.ROHANA | DM,TV,AM(C) | 26 | 74 | Phải | 99% | |||
- | Z.MORGAN | HV(TC) | 24 | 76 | Trái | 97% | |||
- | I.GANAYEM | DM,TV(C) | 27 | 78 | Phải | 90% | |||
- | D.CUPERMAN | HV(TC),DM,TV(T) | 27 | 77 | Phải | 95% | |||
- | O.ISRAELOV | HV(TC) | 19 | 75 | Trái | 98% | |||
- | T.AHI MORDECHAI | HV(C) | 23 | 73 | Phải | 91% | |||
- | S.GENIS | AM,F(PT) | 20 | 67 | Trái | 100% | |||
- | O.SENIOR | AM,F(PT) | 21 | 73 | Phải | 93% | |||
- | E.KANCEPOLSKY | DM,TV(C) | 20 | 75 | Phải | 90% | |||
- | N.BONNET | DM,TV,AM(C) | 21 | 70 | Phải | 95% | |||
- | H.LAYOUS | AM,F(PTC) | 23 | 77 | Phải | 96% | |||
- | R.BINYAMIN | DM,TV,AM(C) | 20 | 73 | Phải | 95% | |||
- | A.COHEN | TV(C) | 20 | 68 | Phải | 92% | |||
- | I.SHARON | GK | 21 | 65 | Phải | 100% | |||
- | L.GLIKLICH | GK | 21 | 60 | Trái | 93% | |||
- | S.TURIEL | AM,F(PT) | 23 | 75 | Phải | 99% | |||
- | L.RAMOT | AM(PT),F(PTC) | 20 | 68 | Phải | 95% | |||
- | T.ARCHEL | HV,DM(C) | 20 | 73 | Phải | 93% | |||
- | R.BARANES | GK | 22 | 68 | Phải | 90% | |||
- | M.FRANK | GK | 24 | 65 | Phải | 100% | |||
- | D.ALON | GK | 27 | 74 | Phải | 93% | |||
- | B.TAMBEDOU | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | Phải | 96% | |||
- | I.ZAGURI | TV(C),AM(PTC) | 34 | 75 | Cả hai | 73% | |||
- | S.AZULAY | TV,AM(C) | 34 | 76 | Cả hai | 64% | |||
- | O.ALTMAN | AM,F(PTC) | 30 | 81 | Phải | 99% | |||
- | I.HUTBA | HV,DM(PT) | 36 | 75 | Phải | 90% | |||
- | O.FADIDA | AM(PTC) | 33 | 79 | Phải | 95% | |||
- | O.VERTA | HV(P) | 33 | 78 | Phải | 93% | |||
- | R.SAFURI | AM(PTC),F(PT) | 28 | 82 | Phải | 95% |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | 74 | 25 | 282k | 9.8M | 6,357 | 222,495 |