CS Sporting Vaslui
Không rõ | Không hiển thị | Không hiển thị |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
15 / Không hiển thị | ||
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
CS Sporting Vaslui: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Trận | HTB | Bàn | Kiến thiết | Hay Nhất Tr | T.Vàng | T.Đỏ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | A.NENITA | AM(PTC) | 27 | 75 | 0(0) | 0,00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
- | R.OCHIROŞII | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 77 | 0(0) | 0,00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
- | E.TENDENG | TV(C),AM(PTC) | 32 | 75 | 0(0) | 0,00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
- | A.ŢIGĂNAŞU | HV,DM,TV(T) | 33 | 78 | 0(0) | 0,00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
- | R.GOROVEI | F(PTC) | 30 | 73 | 0(0) | 0,00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
- | C.ENE | HV(C) | 30 | 76 | 0(0) | 0,00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | 75 | 31 | 150k | 898k | 8,487 | 50,925 |