Lotte
|
Áo sân nhà | Áo sân khách |
---|---|
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | Giá |
---|---|---|---|---|---|---|
- | MENGA, Addy-Waku | AM,F(C) | 40 | 77 | 460k | |
- | LUYAMBULA, Michael | GK | 24 | 70 | 80k | |
- | BECKEMEYER, Laurenz | GK | 24 | 70 | 80k | |
- | FONTEIN, Philip | TV,AM(C) | 30 | 67 | 28k | |
- | GUCCIARDO, Sergio | TV(C),AM(PTC) | 25 | 67 | 36k |
Ban muon quan li Lotte?
Lotte Club Derbys
No known club derbys.