|
Áo sân nhà | Áo sân khách |
---|---|
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | Giá |
---|---|---|---|---|---|---|
- | ELIOŠIUS, Tadas | AM(PT),F(PTC) | 34 | 73 | 37k | |
- | ANGELOFF, David | HV,DM,TV(T) | 33 | 76 | 97k | |
- | SLINKIN, Andriy | HV,DM(T) | 33 | 76 | 97k | |
- | MATUZAS, Martynas | GK | 34 | 73 | 74k | |
- | ROCYS, Artūras | HV,DM,TV(C) | 29 | 70 | 56k |