|
Áo sân nhà | Áo sân khách |
---|---|
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | Giá |
---|---|---|---|---|---|---|
- | TATOLNA, Séverin | HV,DM,TV(T) | 22 | 68 | 42k | |
- | LINDMARK, Stefan | TV(C) | 29 | 73 | 150k | |
- | BAHTIJAR, Amaro | TV(C) | 25 | 65 | 26k | |
- | OLSSON, Tim | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | 140k | |
- | PEÑA, Federico | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 70 | 70k |