|
Áo sân nhà | Áo sân khách |
---|---|
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | Giá |
---|---|---|---|---|---|---|
Mn | ALISAH, Haris | HV,DM(C) | 19 | 70 | 240k | |
Mn | HABIBULLAH, Kamron | AM,F(PTC) | 20 | 70 | 240k | |
Mn | BRYANT, Ethan | AM(PTC) | 22 | 72 | 260k | |
Mn | AVILA, Beto | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | 200k | |
Mn | HATEGAN, Roberto | TV,AM(C) | 23 | 65 | 28k |