|
Áo sân nhà | Áo sân khách |
---|---|
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | Giá |
---|---|---|---|---|---|---|
- | NAKROŠIUS, Donatas | HV,DM,TV(C) | 33 | 73 | 56k | |
Mn | KRZYSZTOFEK, Dariusz | GK | 24 | 65 | 28k | |
- | OGORZALY, Kamil | AM,F(TC) | 23 | 73 | 200k | |
Mn | JAKUBOWSKI, Filip | HV,DM(C) | 19 | 65 | 140k | |
- | MIROSHNYK, Roman | HV(C) | 30 | 77 | 283k |