|
Áo sân nhà | Áo sân khách |
---|---|
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | Giá |
---|---|---|---|---|---|---|
- | FAHIM, Foysal Ahmed | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | 180k | |
- | NAYEEM, Mohammed | GK | 28 | 68 | 35k | |
- | LEITE, Higor | TV,AM(C) | 30 | 73 | 590k | |
- | DIMGBA, Stanley | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | 200k |
The following players are loaned out to other clubs:
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | Giá |
---|---|---|---|---|---|---|
Mn | STEWART, Cornelius | F(PTC) | 34 | 71 | 17k |