AS Saint-Etienne
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
AS Saint-Etienne: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Chân | TL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | M.GRADEL | AM,F(PTC) | 36 | 84 | Phải | 100% | |||
- | K.MONNET-PAQUET | AM(PT),F(PTC) | 35 | 79 | Phải | 100% | |||
Rtd | F.CLERC | HV(PT) | 41 | 83 | Phải | 100% | |||
Rtd | S.RUFFIER | GK | 37 | 87 | Phải | 100% | |||
- | Y.MOLLO | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 34 | 74 | Phải | 100% | |||
Rtd | J.BRISON | HV(PT),DM,TV(T) | 42 | 80 | Trái | 100% | |||
Rtd | J.CLÉMENT | DM,TV(C) | 39 | 77 | Trái | 100% | |||
Rtd | M.ERDINC | AM(PT),F(PTC) | 37 | 73 | Phải | 100% | |||
Rtd | F.LEMOINE | DM,TV(C) | 37 | 78 | Phải | 100% | |||
Rtd | L.PERRIN | HV(PC),DM(C) | 38 | 88 | Phải | 100% | |||
Rtd | M.SALL | HV(C) | 38 | 78 | Phải | 100% | |||
Rtd | P.BAYSSE | HV(C) | 35 | 83 | Phải | 100% | |||
- | A.VIDAL | DM,TV,AM(C) | 36 | 87 | Phải | 100% | |||
Rtd | L.N'GUÉMO | DM,TV,AM(C) | 38 | 73 | Phải | 100% | |||
Rtd | R.COHADE | DM,TV,AM(C) | 39 | 83 | Phải | 100% | |||
Rtd | F.TABANOU | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 78 | Trái | 100% | |||
- | F.POGBA | HV(TC) | 33 | 78 | Trái | 100% | |||
- | A.GRIEZMANN | AM,F(PTC) | 33 | 94 | Trái | 100% | |||
- | A.SAINT-MAXIMIN | AM,F(PTC) | 27 | 89 | Phải | 100% | |||
- | P.POLOMAT | HV,DM(T) | 30 | 77 | Trái | 100% | |||
Rtd | R.HAMOUMA | AM,F(PTC) | 37 | 83 | Phải | 100% | |||
Rtd | B.CORGNET | TV(C),AM(PTC) | 37 | 78 | Phải | 100% | |||
- | I.DIOMANDÉ | DM,TV(C) | 31 | 77 | Phải | 100% | |||
Rtd | J.MOULIN | GK | 38 | 82 | Phải | 100% | |||
- | B.VALETTE | GK | 31 | 79 | Phải | 100% | |||
- | J.BAMBA | AM(PTC),F(PT) | 28 | 89 | Phải | 100% | |||
- | J.NYEMECK | HV,DM,TV(P) | 29 | 75 | Phải | 100% |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | 80 | 35 | 1.2M | 32.6M | 24,090 | 650,445 |