AE Larissa
ID: 29520
Không rõ | Hạng 1 [-] | Không hiển thị |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
AE Larissa: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | D.FLEURIVAL | DM,TV(C) | 40 | 83 | 60k | - | 3 Mùa giải | 12,150 | ||
Rtd | G.DERNIS | AM(PTC),F(PT) | 43 | 82 | 11k | - | 1 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | N.ARABATZIS | HV(P) | 40 | 74 | 8k | - | 2 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | I.KYRIAKIDIS | DM,TV(C) | 38 | 76 | 18k | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | M.LIAPAKIS | HV,DM(C) | 39 | 78 | 17k | - | 4 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | T.GONZÁLEZ | HV,TV(T) | 42 | 74 | 4k | - | 2 Mùa giải | 3,500 | ||
Rtd | T.MOULOPOULOS | HV,DM,TV(P) | 38 | 79 | 25k | - | 2 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | S.STATHAKIS | HV(C) | 36 | 78 | 46k | - | 1 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | M.FALANGAS | F(PTC) | 32 | 74 | 87k | - | 1 Mùa giải | 3,550 | ||
Rtd | G.FIRINIDIS | GK | 40 | 75 | 18k | - | 5 Mùa giải | 7,875 | ||
- | N.STEFANIDIS | F(PTC) | 40 | 75 | 7k | - | 4 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | K.NEBEGLERAS | DM(C),TV(P) | 49 | 74 | 1k | - | 2 Mùa giải | 3,550 | ||
- | G.SIKALIAS | GK | 38 | 73 | 24k | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | I.ANASTASAKOS | F(PC) | 46 | 80 | 2k | - | 3 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | P.MELISSAS | HV(TC),DM(C) | 42 | 78 | 7k | - | 3 Mùa giải | 8,190 | ||
Rtd | D.SOUANIS | F(PTC) | 38 | 73 | 9k | - | 2 Mùa giải | 7,980 | ||
Ban | M.CASTELLS | HV,DM,TV(C) | 34 | 76 | 72k | - | 5 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | A.SARAKATSANOS | HV(PC),DM(C) | 41 | 78 | 9k | - | 4 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | M.JÚNIOR | DM,TV(C) | 47 | 78 | 1k | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | M.APOSTOLIDIS | GK | 40 | 73 | 13k | - | 2 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | M.GIANNITSIS | AM,F(PT) | 32 | 73 | 72k | - | 3 Mùa giải | 7,980 | ||
Rtd | L.HORVAT | DM,TV(C) | 38 | 79 | 27k | - | 5 Mùa giải | 8,085 | ||
Rtd | F.SERGINHO | AM(PTC) | 38 | 74 | 13k | - | 1 Mùa giải | 11,400 | ||
- | M.BOJOVIĆ | AM,F(C) | 37 | 80 | 51k | - | 2 Mùa giải | 11,850 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | 76 | 39 | 25k | 602k | 8,449 | 202,795 |