CD Castellón
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
CD Castellón: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Chân | TL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | A.YAGUE | F(PTC) | 39 | 80 | Phải | 100% | |||
Rtd | D.REYES | HV,DM,TV(T) | 44 | 75 | Trái | 100% | |||
Rtd | R.NEGREDO | F(C) | 40 | 73 | Phải | 100% | |||
Ban | X.FORNER | TV(C) | 34 | 78 | Phải | 100% | |||
Rtd | A.MURCIA | GK | 36 | 65 | Phải | 100% | |||
Rtd | D.PUJOL | AM(C) | 31 | 77 | Phải | 100% | |||
Rtd | H.SALAMANCA | F(C) | 40 | 73 | Trái | 100% | |||
- | Á.RUIZ | GK | 32 | 78 | Phải | 100% | |||
Rtd | D.SOUCASE | F(PTC) | 29 | 70 | Phải | 100% | |||
- | Á.CAMPOS | GK | 37 | 78 | Phải | 100% | |||
Rtd | P.SUÁREZ | HV,DM,TV(T) | 40 | 76 | Trái | 100% | |||
Rtd | I.ROMERO | HV(T) | 43 | 73 | Trái | 100% | |||
Rtd | S.CASTAÑO | HV,DM(C) | 42 | 77 | Phải | 100% | |||
Rtd | D.BERMUDO | HV(TC) | 45 | 78 | Trái | 100% | |||
Rtd | J.URIARTE | F(C) | 36 | 78 | Phải | 100% | |||
Rtd | J.SELVAS | HV(PC) | 40 | 77 | Phải | 100% | |||
Rtd | D.CANAS | HV,DM(C) | 45 | 80 | Trái | 100% | |||
Rtd | M.GASPAR | HV,DM,TV(P) | 43 | 79 | Phải | 100% | |||
Rtd | R.PALLARÉS | HV(PTC) | 40 | 73 | Phải | 100% | |||
Rtd | C.AITOR | HV(PTC) | 34 | 75 | Phải | 100% | |||
Rtd | T.MANU | HV,DM,TV(T) | 34 | 79 | Trái | 100% |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 75 | 38 | 49k | 1.0M | 7,657 | 160,810 |