Aris Thessaloniki
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Aris Thessaloniki: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ngày | Thay đổi | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | E.BAJRAMI | AM,F(PT) | 36 | 77 | 37k | 8 Th07 18 | 3 | ||
Rtd | N.TSOUMANIS | HV,DM,TV(T) | 33 | 74 | 63k | 17 Th03 21 | 2 | ||
- | A.PSYCHOGIOS | HV,DM,TV(P) | 28 | 74 | 192k | 6 Th09 22 | 1 | ||
Rtd | R.PULIDO | HV(C) | 45 | 80 | 4k | 8 Th11 14 | 2 | ||
Rtd | G.MARGARITIS | HV(T) | 32 | 80 | 258k | 16 Th04 13 | 4 | ||
Ban | S.DIOUDIS | GK | 31 | 80 | 569k | 19 Th09 23 | 2 | ||
Ban | M.KYRGIAS | HV(C) | 32 | 78 | 155k | 10 Th01 14 | 1 | ||
- | M.GIANNITSIS | HV(PC) | 32 | 77 | 153k | 14 Th05 13 | 4 | ||
Rtd | E.DAMARLIS | HV,DM(C) | 31 | 78 | 238k | 15 Th05 13 | 4 | ||
Ban | S.GOUNARIDIS | GK | 33 | 73 | 98k | 3 Th06 23 | 2 | ||
- | D.SOUNAS | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | 336k | 16 Th03 22 | 2 | ||
Rtd | A.IRAKLIS | HV(PC),DM(C) | 34 | 78 | 92k | - | 0 | ||
- | C.IKONOMOPOULOS | DM,TV(C) | 33 | 78 | 124k | 18 Th01 13 | 3 | ||
Rtd | I.STAVROPOULOS | AM,F(PT) | 29 | 77 | 296k | - | 0 | ||
Ban | A.TSIARAS | DM,TV(C) | 30 | 77 | 268k | - | 0 | ||
Ban | P.KAMINIOTIS | TV(C) | 34 | 73 | 41k | 7 Th04 21 | 4 | ||
Rtd | N.KOUSIDIS | AM(PT) | 31 | 75 | 155k | - | 0 | ||
Rtd | A.RENJA | AM,F(P) | 31 | 75 | 146k | - | 0 | ||
- | N.GOLIAS | HV,DM(C) | 30 | 76 | 235k | 8 Th11 20 | 2 | ||
Ban | A.KARAGIANNIS | AM(PTC),F(PT) | 30 | 76 | 227k | 2 Th09 22 | 2 | ||
Rtd | F.DARLAS | HV(T) | 40 | 77 | 11k | 21 Th10 14 | 2 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 76 | 32 | 176k | 3.6M | 8,653 | 181,730 |