Eskişehirspor
Không hiển thị | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
15 / Không hiển thị | ||
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Eskişehirspor: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Giá | Ccn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | B.MEMİŞ | AM,F(PT) | 34 | 74 | 45k | - | |||
- | K.ERDOĞAN | GK | 36 | 65 | 7k | - | |||
- | H.TURAN | TV(TC) | 31 | 73 | 97k | - | |||
- | F.POLAT | TV(C) | 27 | 70 | 60k | - | |||
- | I.SAYAN | AM,F(PTC) | 31 | 70 | 51k | - | |||
- | F.OZLER | AM(PT) | 22 | 63 | 22k | - | |||
- | U.SEMIZOGLU | AM(PT) | 22 | 65 | 30k | - | |||
- | K.KANAK | HV,DM,TV(T) | 33 | 78 | 119k | - | |||
- | B.DABANLI | HV(C) | 33 | 77 | 100k | - | |||
- | N.AYDIN | DM,TV,AM(C) | 29 | 75 | 227k | - | |||
- | M.BOZ | HV(PC) | 33 | 73 | 57k | - | |||
- | M.ALBAYRAK | TV,AM(PT) | 32 | 73 | 78k | - | |||
- | N.TOKO | DM,TV(C) | 33 | 73 | 54k | - | |||
- | E.GÜRAL | F(PTC) | 35 | 77 | 53k | - | |||
- | M.AGA | GK | 30 | 70 | 57k | - | |||
- | A.YALCIN | GK | 22 | 63 | 22k | - | |||
- | M.CELIK | HV,DM(C) | 26 | 73 | 180k | - | |||
- | I.ÖNER | F(C) | 28 | 68 | 35k | - | |||
- | F.BALABAN | HV,DM,TV(C) | 23 | 73 | 200k | - | |||
- | A.CANLI | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 74 | 220k | - | |||
- | E.GULTEKIN | AM(PT),F(PTC) | 23 | 77 | 360k | - |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 71 | 29 | 99k | 2.0M | 5,278 | 110,855 |