San Martín de Tucumán
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
San Martín de Tucumán: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ngày | Thay đổi | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | J.CARRERA | GK | 42 | 70 | 2k | 13 Th10 17 | 5 | ||
Rtd | C.PIARROU | HV,DM,TV(P) | 35 | 77 | 53k | 11 Th09 10 | 3 | ||
Rtd | M.VILLAVICENCIO | HV(PC) | 42 | 81 | 15k | 5 Th07 13 | 1 | ||
Rtd | N.HERRERA | TV,AM,F(T) | 40 | 82 | 31k | 12 Th10 21 | 3 | ||
Rtd | A.IBÁÑEZ | TV,AM(T) | 38 | 70 | 4k | 28 Th03 13 | 4 | ||
Ban | H.BECICA | AM(C),F(PTC) | 38 | 76 | 15k | 25 Th07 15 | 1 | ||
Rtd | M.VELASCO | F(C) | 33 | 78 | 103k | 23 Th12 13 | 3 | ||
Rtd | P.JÉREZ | HV,DM,TV(P) | 40 | 75 | 8k | 27 Th09 14 | 3 | ||
Rtd | C.CHACANA | AM(C),F(PTC) | 47 | 77 | 1k | 8 Th02 16 | 1 | ||
Rtd | L.TALAMONTI | HV(C) | 42 | 78 | 7k | 23 Th11 14 | 2 | ||
Rtd | J.MARTÍNEZ GULLOTTA | GK | 40 | 78 | 29k | 4 Th03 10 | 2 | ||
Rtd | D.CAJARAVILLA | HV(C) | 44 | 76 | 3k | - | 0 | ||
Rtd | D.BUCCI | TV(C) | 42 | 70 | 1k | 6 Th06 20 | 6 | ||
- | E.GALINDEZ | HV(TC) | 41 | 75 | 6k | - | 0 | ||
Rtd | M.VITALI | HV,DM,TV(P) | 48 | 78 | 1k | 31 Th03 11 | 3 | ||
Rtd | M.CASTELLANO | AM(PT) | 37 | 76 | 25k | 24 Th12 16 | 1 | ||
Rtd | B.URIBE | F(C) | 32 | 74 | 82k | - | 0 | ||
Rtd | L.RIMOLDI | DM,TV(C) | 43 | 78 | 5k | 16 Th12 09 | 2 | ||
Rtd | S.SENA | HV(P),DM,TV(PC) | 41 | 80 | 15k | 27 Th07 12 | 2 | ||
Rtd | J.BARRIENTOS | HV,DM,TV(T) | 42 | 77 | 6k | - | 0 | ||
Rtd | H.MATTIUZZO | HV,DM,TV(T) | 40 | 76 | 14k | 16 Th04 13 | 1 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 76 | 40 | 20k | 426k | 7,652 | 160,695 |