Crewe Alexandra
ID: 29520
Hạng 4 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Crewe Alexandra: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Giá | Ccn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | P.RACHUBKA | GK | 42 | 77 | 15k | - | |||
- | A.GRANT | DM,TV(C) | 36 | 70 | 7k | - | |||
Rtd | T.AUDEL | HV(C) | 37 | 67 | 3k | - | |||
- | M.HABER | F(C) | 35 | 73 | 26k | - | |||
- | M.TOOTLE | HV,DM(PT) | 33 | 67 | 11k | - | |||
- | H.DAVIS | HV(PTC) | 32 | 71 | 36k | - | |||
- | A.STEWART | HV(C) | 31 | 77 | 196k | - | |||
- | B.INMAN | TV(C),AM(PTC) | 32 | 72 | 56k | - | |||
- | J.GUTHRIE | HV(TC) | 31 | 77 | 209k | - | |||
- | C.ATKINSON | TV(C) | 32 | 65 | 12k | - | |||
- | R.COLCLOUGH | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | 146k | - | |||
- | V.OLIVER | F(C) | 32 | 74 | 84k | - | |||
- | B.WATERS | AM,F(PTC) | 29 | 73 | 145k | - | |||
- | L.NOLAN | DM,TV(C) | 29 | 73 | 150k | - | |||
- | G.RAY | HV(TC) | 30 | 73 | 136k | - | |||
- | B.GARRATT | GK | 31 | 77 | 304k | - | |||
- | O.TURTON | HV,DM(P),TV(PC) | 31 | 80 | 382k | - | |||
- | C.SAUNDERS | AM(PT),F(PTC) | 28 | 65 | 23k | - | |||
- | J.BAILLIE | HV(P) | 28 | 72 | 116k | - | |||
- | G.COOPER | TV,AM(PT) | 27 | 65 | 24k | - | |||
Rtd | L.DALLA VALLE | F(C) | 32 | 76 | 115k | - |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 72 | 31 | 105k | 2.1M | 7,507 | 157,665 |