Brøndby IF
Không hiển thị | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
15 / Không hiển thị | ||
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Brøndby IF: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Chân | TL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | O.OMOIJUANFO | F(C) | 30 | 83 | Phải | 91% | |||
- | K.MENSAH | HV,DM,TV(PT) | 33 | 80 | Cả hai | 96% | |||
- | T.MIKKELSEN | GK | 40 | 78 | Phải | 99% | |||
- | M.GREVE | TV(C),AM(PTC) | 29 | 80 | Phải | 94% | |||
- | R.LAURITSEN | HV(C) | 28 | 83 | Phải | 94% | |||
- | J.RASMUSSEN | HV(C) | 27 | 84 | Trái | 93% | |||
- | K.TSHIEMBE | HV(C) | 27 | 82 | Phải | 96% | |||
- | M.DIVKOVIĆ | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 82 | Trái | 100% | |||
- | C.BJÖRK | F(C) | 24 | 77 | Phải | 95% | |||
- | F.ALVES | HV(C) | 24 | 80 | Phải | 93% | |||
- | N.VALLYS | AM(TC) | 27 | 85 | Phải | 100% | |||
- | C.CAPPIS | DM,TV(C) | 24 | 80 | Cả hai | 97% | |||
- | S.SEBULONSEN | HV,DM,TV(P) | 24 | 80 | Phải | 91% | |||
- | H.HEGGHEIM | HV(C) | 23 | 82 | Phải | 93% | |||
- | Y.SUZUKI | AM,F(C) | 22 | 82 | Phải | 99% | |||
- | J.CHE | HV(PC),DM,TV(P) | 20 | 76 | Phải | 97% | |||
- | M.KVISTGAARDEN | AM(PT),F(PTC) | 22 | 82 | Phải | 97% | |||
- | J.AEGIDIUS | GK | 22 | 70 | Phải | 90% | |||
- | F.BUNDGAARD | AM(PT),F(PTC) | 19 | 80 | Phải | 92% | |||
- | M.BEYER | TV(C),AM(PC) | 18 | 65 | Phải | 93% | |||
- | E.YEBOAH | AM(P),F(PC) | 21 | 77 | Phải | 94% | |||
- | O.SCHWARTAU | AM,F(C) | 18 | 76 | Phải | 91% | |||
- | B.KVIST | TV(C),AM(PTC) | 19 | 67 | Phải | 94% | |||
- | M.KOWALCZYK | DM,TV,AM(C) | 20 | 73 | Cả hai | 99% | |||
- | M.BAKHIT | HV,DM(PT) | 19 | 65 | Phải | 99% | |||
- | N.NARTEY | DM,TV,AM(C) | 18 | 65 | Phải | 97% | |||
- | L.VRAA-JENSEN | HV(C) | 18 | 67 | Phải | 98% | |||
- | C.BISCHOFF | AM,F(PTC) | 18 | 65 | Phải | 99% | |||
- | J.AGYEKUM | AM(PT),F(PTC) | 18 | 63 | Trái | 93% | |||
- | L.HRÁDECKÝ | GK | 34 | 89 | Phải | 82% | |||
- | J.NUÑEZ | AM,F(PTC) | 35 | 77 | Phải | 75% | |||
- | E.RASHANI | AM(PTC),F(PT) | 31 | 85 | Trái | 77% | |||
- | M.FALKESGAARD | GK | 33 | 78 | Phải | 99% | |||
- | L.PHIRI | DM,TV(C) | 29 | 78 | Phải | 78% |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
34 | 76 | 24 | 902k | 30.6M | 8,805 | 299,380 |