Wisla Kraków
Không hiển thị | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
15 / Không hiển thị | ||
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Wisla Kraków: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Chân | TL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | M.ZYRO | AM,F(PTC) | 31 | 78 | Trái | 93% | |||
- | S.SOBCZAK | F(C) | 31 | 76 | Phải | 95% | |||
- | B.JAROCH | HV(PT),DM,TV(P) | 29 | 75 | Phải | 93% | |||
- | I.SAPALA | DM,TV(C) | 28 | 78 | Phải | 94% | |||
- | Á.RATÓN | GK | 31 | 79 | Trái | 94% | |||
- | M.CARBÓ | TV(C) | 29 | 76 | Phải | 98% | |||
- | J.COLLEY | HV(C) | 25 | 77 | Phải | 91% | |||
- | E.FAZLAGIC | DM,TV,AM(C) | 24 | 76 | Phải | 95% | |||
- | K.BRODA | GK | 22 | 65 | Phải | 90% | |||
- | M.MLYNSKI | AM,F(PT) | 23 | 77 | Phải | 91% | |||
- | D.SZOT | HV(PC),DM(C) | 23 | 76 | Phải | 98% | |||
- | J.NIEWIADOMSKI | HV(TC) | 22 | 72 | Trái | 94% | |||
- | K.DUDA | TV,AM(C) | 20 | 65 | Phải | 96% | |||
- | P.STARZYNSKI | AM,F(PTC) | 20 | 75 | Phải | 92% | |||
- | A.CHICHKAN | GK | 28 | 78 | Phải | 91% | |||
- | M.VILLAR | AM(PT),F(PTC) | 27 | 78 | Phải | 96% | |||
- | M.BIEGAŃSKI | GK | 22 | 77 | Phải | 96% | |||
- | D.BREGU | AM(PTC) | 28 | 76 | Phải | 98% | |||
- | Á.RODADO | AM(PT),F(PTC) | 27 | 77 | Trái | 94% | |||
- | Á.BAENA | AM,F(P) | 23 | 73 | Phải | 92% | |||
- | K.SKROBANSKI | HV(C) | 19 | 67 | Phải | 91% | |||
- | W.SZYWACZ | DM,TV,AM(C) | 21 | 65 | Trái | 100% | |||
- | B.TALAR | AM(PC) | 21 | 73 | Phải | 93% | |||
- | D.OLEJARKA | TV,AM(C) | 22 | 73 | Phải | 98% | |||
- | M.BARTON | F(C) | 20 | 63 | Phải | 91% | |||
- | J.KRZYZANOWSKI | HV(TC) | 18 | 67 | Trái | 91% | |||
- | D.SARGA | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | Phải | 99% | |||
- | P.GOGOL | DM,TV(C),AM(TC) | 21 | 70 | Phải | 97% | |||
- | K.WISNIEWSKI | HV,DM(PT) | 20 | 65 | Phải | 90% | |||
- | M.KUTWA | HV,DM(C) | 20 | 63 | Phải | 95% | |||
- | S.STILIC | TV(C),AM(PTC) | 36 | 78 | Trái | 88% | |||
- | M.SADLOK | HV(TC) | 34 | 78 | Trái | 85% | |||
- | A.URYGA | HV,DM(C) | 30 | 78 | Phải | 80% | |||
- | M.BUCHALIK | GK | 35 | 73 | Trái | 76% | |||
- | R.GUZMICS | HV(C) | 37 | 73 | Phải | 69% | |||
- | J.BARRIENTOS | AM(PTC) | 33 | 78 | Phải | 100% |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
36 | 73 | 25 | 228k | 8.1M | 6,673 | 240,245 |