Lech Poznań
Không hiển thị | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
15 / Không hiển thị | ||
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Lech Poznań: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Chân | TL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | B.DOUGLAS | HV(TC),DM,TV(T) | 34 | 80 | Trái | 93% | |||
- | M.ISHAK | F(C) | 31 | 83 | Cả hai | 100% | |||
- | A.MILIĆ | HV(TC),DM(C) | 30 | 82 | Trái | 93% | |||
- | A.CZERWIŃSKI | HV(PC),DM,TV(P) | 31 | 80 | Phải | 100% | |||
- | E.ANDERSSON | HV(T),DM,TV(TC) | 28 | 82 | Trái | 92% | |||
- | D.HOTIČ | TV(C),AM(PTC) | 28 | 82 | Trái | 94% | |||
- | R.MURAWSKI | DM,TV(C) | 30 | 82 | Phải | 93% | |||
- | J.KARLSTRÖM | DM,TV(C) | 28 | 83 | Phải | 90% | |||
- | F.DAGERSTAL | HV(C) | 27 | 82 | Phải | 93% | |||
- | A.BA LOUA | AM,F(PTC) | 27 | 80 | Phải | 91% | |||
- | K.VELDE | AM,F(PT) | 24 | 84 | Phải | 96% | |||
- | B.MROZEK | GK | 24 | 82 | Phải | 99% | |||
- | A.GHOLIZADEH | TV,AM,F(PT) | 28 | 83 | Trái | 100% | |||
- | F.MARCHWINSKI | AM,F(TC) | 22 | 83 | Phải | 90% | |||
- | A.SOUSA | TV(C),AM(PTC) | 24 | 82 | Phải | 100% | |||
- | K.BAKOWSKI | GK | 21 | 76 | Cả hai | 94% | |||
- | F.SZYMCZAK | F(C) | 22 | 80 | Phải | 95% | |||
- | J.PEREIRA | HV,DM,TV(P) | 27 | 83 | Phải | 91% | |||
- | N.KVEKVESKIRI | HV,DM,TV(C) | 31 | 80 | Phải | 97% | |||
- | F.BOROWSKI | HV,DM,TV(P) | 20 | 76 | Phải | 100% | |||
- | A.KOZUBAL | DM,TV,AM(C) | 19 | 73 | Phải | 93% | |||
- | N.PACLAWSKI | AM,F(C) | 20 | 70 | Phải | 97% | |||
- | F.WILAK | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | Phải | 90% | |||
- | M.PINGOT | HV(C) | 21 | 73 | Trái | 98% | |||
- | J.ANTCZAK | AM(PTC) | 20 | 68 | Phải | 97% | |||
- | M.CZEKALA | AM(PTC) | 20 | 65 | Trái | 94% | |||
- | M.GURGUL | HV(TC) | 18 | 73 | Trái | 94% | |||
- | P.OLEJNIK | HV,DM,TV(C) | 18 | 65 | Phải | 95% | |||
- | M.PRUCHNIEWSKI | GK | 17 | 63 | Phải | 98% | |||
- | A.NADOLSKI | DM,TV(C) | 19 | 70 | Phải | 91% | |||
- | B.TOMASZEWSKI | HV(C) | 19 | 70 | Phải | 90% | |||
- | M.MĘDRALA | GK | 18 | 65 | Phải | 90% | |||
- | M.DZIUBA | TV(PTC) | 18 | 70 | Phải | 94% | |||
- | F.WOLSKI | AM(PT) | 18 | 65 | Cả hai | 95% | |||
- | K.LISMAN | AM,F(PT) | 18 | 65 | Phải | 91% | |||
- | W.MOŃKA | HV(C) | 17 | 65 | Phải | 100% | |||
- | I.KORNOBIS | HV,DM,TV,AM(P) | 19 | 65 | Phải | 93% | |||
- | T.KADÁR | HV(TC) | 34 | 80 | Trái | 100% | |||
- | K.HÄMÄLÄINEN | TV(C),AM(PTC) | 37 | 76 | Trái | 75% | |||
- | P.ARAJUURI | HV(C) | 35 | 78 | Phải | 70% | |||
- | J.BURIĆ | GK | 37 | 75 | Phải | 68% |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | 75 | 24 | 657k | 26.9M | 7,993 | 327,735 |