Beitar Jerusalem
Không hiển thị | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
15 / Không hiển thị | ||
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Beitar Jerusalem: Chuyển nhượng
QT | Cầu thủ | VT | Câu lạc bộ bán | Tuổi | CS | Giá | Tiền đã trả | Hoàn thành |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
COHEN, Lidor | AM(PT),F(PTC) | Cầu thủ tự do | 31 | 77 | 192k | 360k | 25 Th10 2017 08:43 GHT | |
SABO, Erik | DM,AM(C),TV(PC) | Cầu thủ tự do | 32 | 82 | 551k | 1.8M | 25 Th10 2017 08:43 GHT | |
NISIM, Shai | AM(PTC) | Cầu thủ tự do | 36 | 76 | 38k | 262k | 25 Th10 2017 08:43 GHT | |
POLAK, Harel | F(C) | Cầu thủ tự do | 32 | 80 | 266k | 700k | 25 Th10 2017 08:43 GHT | |
BARUCHYAN, Evitar | HV,DM,TV(T) | Cầu thủ tự do | 34 | 77 | 75k | 311k | 25 Th10 2017 08:43 GHT | |
PRADA, Dani | AM(PTC) | Cầu thủ tự do | 36 | 80 | 72k | 530k | 25 Th10 2017 08:43 GHT | |
NACHMANI, Omer | F(C) | Cầu thủ tự do | 30 | 78 | 292k | 400k | 25 Th10 2017 08:43 GHT | |
EMMANUEL, Sani | F(C) | Cầu thủ tự do | 31 | 79 | 240k | 600k | 25 Th10 2017 08:43 GHT | |
EZRA, Hen | AM(PTC) | Cầu thủ tự do | 35 | 78 | 66k | 1.1M | 25 Th10 2017 08:43 GHT | |
HAIMOVICH, Zeev | HV(C) | Cầu thủ tự do | 41 | 80 | 17k | 146k | 25 Th10 2017 08:43 GHT | |
MAABI, Tal | HV,DM,TV(T) | Cầu thủ tự do | 39 | 82 | 86k | 558k | 25 Th10 2017 08:43 GHT | |
KOZOKIN, Shmuel | HV,DM,TV(P) | Cầu thủ tự do | 36 | 78 | 44k | 322k | 25 Th10 2017 08:43 GHT | |
CLAUDEMIR, Ferreira | HV(P),DM(C) | Cầu thủ tự do | 39 | 82 | 57k | 704k | 25 Th10 2017 08:43 GHT | |
KLEYMAN, Boris | GK | Cầu thủ tự do | 33 | 79 | 254k | 400k | 25 Th10 2017 08:43 GHT |
Chuyển đến | Tuổi trung bình | Chỉ số trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Số tiền trung bình phải trả | Tổng số tiền phải trả |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | 35 | 79 | 161k | 2.2M | 589k | 8.2M |