MKE Ankaragücü
Không hiển thị | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
15 / Không hiển thị | ||
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
MKE Ankaragücü: Chuyển nhượng
QT | Cầu thủ | VT | Câu lạc bộ bán | Tuổi | CS | Giá | Tiền đã trả | Hoàn thành |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HALMAN, Abdullah | AM(PT),F(PTC) | Cầu thủ tự do | 36 | 73 | 17k | 340k | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
ALVER, Gürkan | HV(C) | Cầu thủ tự do | 32 | 70 | 28k | 160k | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
KÜTÜKÇÜ, Artun | DM,TV,AM(C) | Cầu thủ tự do | 32 | 67 | 15k | 10k | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
ALAKMAK, Furkan | TV,AM,F(T) | Cầu thủ tự do | 32 | 70 | 25k | 180k | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
TAŞÇI, Mehmet | HV(TC) | Cầu thủ tự do | 32 | 75 | 114k | 480k | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
TÜRKMEN, Muhammed | DM,TV(C) | Cầu thủ tự do | 38 | 67 | 2k | 140k | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
ŞAHİN, Ibrahim | F(C) | Cầu thủ tự do | 40 | 73 | 5k | 180k | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
ERDOĞAN, Gökhan | HV,DM,TV(T),AM(PT) | Cầu thủ tự do | 33 | 73 | 57k | 170k | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
AYDIN, Mustafa | HV(C) | Cầu thủ tự do | 38 | 73 | 12k | 540k | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
TOSCALI, Aydın | HV(C) | Cầu thủ tự do | 43 | 77 | 4k | 630k | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
GÜVEN, Erhan | HV(PC) | Cầu thủ tự do | 42 | 83 | 43k | 4.2M | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
GENÇALP, Egemen | GK | Cầu thủ tự do | 36 | 74 | 53k | 120k | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
AKKAN, Gökhan | GK | Cầu thủ tự do | 29 | 83 | 1.5M | 1.0M | 18 Th05 2015 05:59 GHT |
Chuyển đến | Tuổi trung bình | Chỉ số trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Số tiền trung bình phải trả | Tổng số tiền phải trả |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | 36 | 74 | 148k | 1.9M | 635k | 8.2M |