Aalborg BK
Không hiển thị | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
15 / Không hiển thị | ||
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Aalborg BK: Chuyển nhượng
QT | Cầu thủ | VT | Câu lạc bộ bán | Tuổi | CS | Giá | Tiền đã trả | Hoàn thành |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ANDREASEN, Christian | F(C) | Cầu thủ tự do | 36 | 74 | 32k | 228k | 20 Th10 2016 09:03 GHT | |
GEERTSEN, Kristian | HV(PT) | Cầu thủ tự do | 33 | 75 | 83k | 260k | 20 Th10 2016 09:03 GHT | |
ABILDGAARD, Oliver | DM,TV(C) | Cầu thủ tự do | 27 | 85 | 2.3M | 500k | 20 Th10 2016 09:03 GHT | |
RISE, Lasse | AM,F(PTC) | Cầu thủ tự do | 37 | 73 | 12k | 304k | 20 Th10 2016 09:03 GHT | |
KIRKESKOV, Mikkel | HV,DM(T) | Cầu thủ tự do | 32 | 80 | 268k | 1.4M | 20 Th10 2016 09:03 GHT | |
BORSTING, Frederik | TV,AM(PT) | Cầu thủ tự do | 29 | 80 | 568k | 1.4M | 20 Th10 2016 09:03 GHT | |
GRANSKOV, Andreas | F(C) | Cầu thủ tự do | 35 | 75 | 39k | 157k | 20 Th10 2016 09:03 GHT | |
POHL, Jannik | AM(PT),F(PTC) | Cầu thủ tự do | 28 | 78 | 346k | 320k | 20 Th10 2016 09:03 GHT | |
POULSEN, Christopher | HV,DM,TV(T) | Cầu thủ tự do | 42 | 77 | 6k | 114k | 20 Th10 2016 09:03 GHT | |
BUUR, Oskar | HV(P),DM,TV(PC) | Cầu thủ tự do | 26 | 75 | 260k | 240k | 20 Th10 2016 09:03 GHT | |
PEDERSEN, Kasper | HV(C) | Cầu thủ tự do | 31 | 77 | 214k | 800k | 20 Th10 2016 09:03 GHT | |
BLABJERG, Jakob | HV(TC) | Cầu thủ tự do | 29 | 78 | 340k | 1.0M | 20 Th10 2016 09:03 GHT | |
AHLMANN, Jakob | HV,DM,TV(T) | Cầu thủ tự do | 33 | 78 | 124k | 1.4M | 20 Th10 2016 09:03 GHT |
Chuyển đến | Tuổi trung bình | Chỉ số trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Số tiền trung bình phải trả | Tổng số tiền phải trả |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | 32 | 77 | 357k | 4.6M | 625k | 8.1M |