Universitatea Craiova
Không rõ | Không hiển thị | Không hiển thị |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
15 / Không hiển thị | ||
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Universitatea Craiova: Chuyển nhượng
QT | Cầu thủ | VT | Câu lạc bộ bán | Tuổi | CS | Giá | Tiền đã trả | Hoàn thành |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CURELEA, Costin | F(C) | Cầu thủ tự do | 39 | 75 | 9k | 1.1M | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
CONDREA, Lucian | HV(C) | Cầu thủ tự do | 31 | 75 | 155k | 510k | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
NICOLAE, Jackie | TV,AM(T) | Cầu thủ tự do | 33 | 76 | 96k | 600k | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
IVAN, Andrei | AM(PT),F(PTC) | Cầu thủ tự do | 27 | 84 | 1.9M | 80k | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
POSTOLACHE, Marius | HV,TV(P),AM(C) | Cầu thủ tự do | 40 | 78 | 13k | 920k | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
CRĂCIUN, Cătălin | AM(P) | Cầu thủ tự do | 32 | 77 | 141k | 980k | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
HOMNEAC, Tudor | AM,F(C) | Cầu thủ tự do | 37 | 75 | 20k | 370k | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
IORDACHE, Ilie | AM(PT),F(PTC) | Cầu thủ tự do | 39 | 80 | 25k | 2.1M | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
STOIANOF, Ovidiu | AM,F(C) | Cầu thủ tự do | 38 | 78 | 18k | 990k | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
STOICA, Dorel | DM,TV(C) | Cầu thủ tự do | 45 | 82 | 9k | 2.7M | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
FRĂSINEANU, Cornel | AM(C) | Cầu thủ tự do | 47 | 77 | 1k | 480k | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
BĂLAŞA, Daniel | HV(PC) | Cầu thủ tự do | 42 | 80 | 11k | 2.1M | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
COSIĆ, Božidar | HV(TC) | Cầu thủ tự do | 41 | 76 | 7k | 490k | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
SĂCEANU, Robert | HV(P) | Cầu thủ tự do | 40 | 77 | 11k | 670k | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
VRANJKOVIĆ, Vojislav | HV,DM,TV(C) | Cầu thủ tự do | 41 | 78 | 10k | 880k | 18 Th05 2015 05:59 GHT | |
HĂISAN, Cristian | GK | Cầu thủ tự do | 43 | 75 | 8k | 250k | 18 Th05 2015 05:59 GHT |
Chuyển đến | Tuổi trung bình | Chỉ số trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Số tiền trung bình phải trả | Tổng số tiền phải trả |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | 38 | 78 | 157k | 2.5M | 968k | 15.4M |