Southend United
ID: 29520
Hạng 4 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Southend United: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | M.WESTON | TV,AM(PT) | 36 | 70 | 8k | - | 3 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | J.WHITE | HV(PTC) | 37 | 73 | 14k | - | 2 Mùa giải | 7,665 | ||
- | W.ATKINSON | TV,AM(PTC) | 35 | 67 | 6k | - | 2 Mùa giải | 7,560 | ||
Rtd | P.SMITH | GK | 44 | 72 | 3k | - | 3 Mùa giải | 7,980 | ||
Rtd | L.PROSSER | HV(TC) | 35 | 70 | 11k | - | 1 Mùa giải | 3,700 | ||
Rtd | K.HURST | AM(PT) | 38 | 73 | 10k | - | 1 Mùa giải | 7,980 | ||
Rtd | A.BARRETT | HV(C) | 44 | 77 | 3k | - | 2 Mùa giải | 7,980 | ||
Rtd | L.BARNARD | F(C) | 39 | 73 | 6k | - | 2 Mùa giải | 7,665 | ||
- | M.TIMLIN | DM(C),TV(TC) | 39 | 73 | 8k | - | 1 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | A.LINGANZI | DM,TV(C) | 34 | 67 | 8k | - | 2 Mùa giải | 7,455 | ||
- | D.WORRALL | TV,AM(PT) | 33 | 75 | 75k | - | 2 Mùa giải | 7,560 | ||
Rtd | B.CORR | F(C) | 39 | 70 | 3k | - | 1 Mùa giải | 3,550 | ||
TrG | B.COKER | HV,DM,TV(T) | 34 | 71 | 18k | - | 4 Mùa giải | 7,665 | ||
- | R.LEONARD | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 80 | 396k | - | 4 Mùa giải | 7,455 | ||
- | A.THOMPSON | HV(PC) | 31 | 73 | 98k | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
- | C.BOLGER | HV(C) | 32 | 78 | 174k | - | 2 Mùa giải | 7,875 | ||
- | G.DEEGAN | DM,TV(C) | 36 | 75 | 30k | - | 3 Mùa giải | 7,980 | ||
- | C.CLIFFORD | DM,TV,AM(C) | 32 | 72 | 54k | - | 3 Mùa giải | 3,700 | ||
- | D.BENTLEY | GK | 30 | 82 | 1.1M | - | 3 Mùa giải | 7,560 | ||
- | J.PAYNE | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | 300k | - | 5 Mùa giải | 3,600 | ||
Rtd | M.IBENFELDT | HV(C) | 39 | 76 | 14k | - | 5 Mùa giải | 7,980 | ||
Rtd | J.WILLIAMS | F(C) | 28 | 65 | 23k | - | 5 Mùa giải | 3,350 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | 73 | 35 | 109k | 2.4M | 6,793 | 149,465 |