Stockport County
ID: 29520
Hạng 5 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Stockport County: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Giá | Ccn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | S.O'HALLORAN | HV(T) | 36 | 69 | 5k | - | |||
Rtd | P.JEVONS | F(C) | 44 | 72 | 1k | - | |||
- | R.BAKER | TV(C) | 36 | 70 | 8k | - | |||
Ban | K.MCLAGGON | AM(PT),F(PTC) | 33 | 65 | 7k | - | |||
Rtd | J.MILES | F(PTC) | 42 | 68 | 1k | - | |||
Rtd | I.ORMSON | GK | 29 | 65 | 23k | - | |||
Rtd | C.SHARP | F(PTC) | 37 | 68 | 3k | - | |||
Rtd | J.SIMPSON | HV,DM(P),TV(PC) | 33 | 70 | 20k | - | |||
Rtd | N.RODNEY | F(C) | 33 | 70 | 19k | - | |||
Rtd | N.WOOLFE | AM(PT),F(PTC) | 35 | 71 | 12k | - | |||
Rtd | J.MILLIGAN | TV,AM(C) | 44 | 67 | 1k | - | |||
Rtd | K.CUNNINGHAM | AM(C) | 30 | 66 | 24k | - | |||
Rtd | G.BELEZIKA | HV(TC) | 29 | 73 | 151k | - | |||
- | R.BENJAMIN | TV(C) | 32 | 67 | 14k | - | |||
Rtd | D.HURST | GK | 43 | 66 | 1k | - | |||
Rtd | T.MOSES | TV(C) | 40 | 64 | 1k | - | |||
Rtd | C.NELTHORPE | HV,DM,TV(T) | 36 | 66 | 3k | - | |||
Rtd | S.JACKSON | HV(PC) | 39 | 64 | 1k | - | |||
Rtd | G.ELPHICK | HV(C) | 38 | 65 | 2k | - | |||
Rtd | C.SEEBY | HV(P) | 39 | 62 | 1k | - | |||
Rtd | R.BROWN | HV(T) | 39 | 65 | 1k | - |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 67 | 36 | 14k | 299k | 1,961 | 41,195 |