Chicago Fire
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Chicago Fire: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | R.COCIS | TV(C),AM(PTC) | 41 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | S.MALONEY | AM(PTC),F(PT) | 41 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | J.BUSCH | GK | 47 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | P.NYARKO | AM,F(PT) | 38 | 77 | giai nghệ | ||
Rtd | M.MAGEE | AM,F(PT) | 39 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | J.LARENTOWICZ | HV,DM,TV(C) | 40 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | L.PALMER | HV(PT),DM(C) | 39 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | M.STEPHENS | TV(C) | 35 | 77 | giai nghệ | ||
Rtd | E.GEHRIG | HV(PC),DM(C) | 36 | 78 | giai nghệ | ||
- | Q.AMARIKWA | F(C) | 36 | 75 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | S.KINNEY | HV(PC) | 36 | 70 | giai nghệ | ||
- | J.JONES | HV,DM,TV(T) | 32 | 78 | |||
Ban | L.ALEX | DM,TV,AM(C) | 35 | 75 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | G.DO PRADO | AM,F(PTC) | 42 | 73 | giai nghệ | ||
- | S.JOHNSON | GK | 34 | 83 | |||
Rtd | H.SHIPP | AM(PTC) | 32 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | M.WATSON | DM,TV,AM(C) | 39 | 77 | giai nghệ | ||
Rtd | G.COCHRANE | HV,DM,TV(T) | 34 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | C.RITTER | DM,TV(C) | 33 | 75 | giai nghệ | ||
- | A.KANN | GK | 33 | 77 | |||
- | K.IGBOANANIKE | AM,F(PTC) | 35 | 71 | Cầu thủ tự do | ||
- | D.ACCAM | AM,F(PTC) | 33 | 76 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | F.ADAÍLTON | HV,DM(C) | 41 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | P.DOODY | HV,DM(PT) | 32 | 73 | giai nghệ | ||
- | M.POLSTER | HV(P),DM,TV(C) | 30 | 83 | |||
- | C.FERNANDEZ | DM,TV,AM(C) | 27 | 73 | |||
- | J.JOHNSON | TV,AM(PT),F(PTC) | 33 | 75 | Cầu thủ tự do |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | 77 | 36 | 135k | 3.6M | 9,712 | 262,230 |