Sporting KC
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Sporting KC: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | K.NÉMETH | F(PTC) | 35 | 78 | 57k | - | 2 Mùa giải | 15,300 | ||
Rtd | M.DE JONG | HV,DM,TV(T) | 37 | 73 | 15k | - | 2 Mùa giải | 15,450 | ||
Rtd | J.PETERSON | AM,F(PT) | 38 | 76 | 16k | - | 1 Mùa giải | 8,085 | ||
Rtd | C.MYERS | HV,DM,TV(P) | 36 | 75 | 31k | - | 5 Mùa giải | 11,400 | ||
- | R.ESPINOZA | DM,TV,AM(C) | 37 | 78 | 33k | - | 3 Mùa giải | 15,150 | ||
Rtd | P.NAGAMURA | DM,TV(C) | 41 | 80 | 16k | - | 5 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | M.BESLER | HV(C) | 37 | 82 | 117k | - | 1 Mùa giải | 18,450 | ||
- | G.ZUSI | HV,DM,TV(P) | 37 | 79 | 36k | - | 1 Mùa giải | 18,300 | ||
Rtd | L.MARÍN | GK | 40 | 82 | 100k | - | 5 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | S.CARRASCO | TV,AM(C) | 35 | 75 | 41k | - | 1 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | S.SINOVIC | HV,DM(T) | 37 | 77 | 31k | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | I.OPARA | HV(C) | 35 | 78 | 66k | - | 4 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | B.AÑOR | HV,DM(T),TV(TC) | 35 | 79 | 74k | - | 2 Mùa giải | 7,980 | ||
Rtd | K.ELLIS | HV(PC) | 32 | 78 | 155k | - | 4 Mùa giải | 7,560 | ||
- | T.MELIA | GK | 37 | 82 | 247k | - | 5 Mùa giải | 7,560 | ||
Rtd | B.FEILHABER | DM,TV(C) | 39 | 83 | 81k | - | 3 Mùa giải | 15,000 | ||
- | D.DWYER | F(C) | 33 | 76 | 80k | - | 3 Mùa giải | 11,700 | ||
- | J.MEDRANDA | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 30 | 80 | 537k | - | 3 Mùa giải | 7,560 | ||
- | M.LOPEZ | DM,TV(C) | 31 | 77 | 209k | - | 2 Mùa giải | 7,455 | ||
- | E.PALMER-BROWN | HV(C) | 27 | 84 | 1.9M | - | 5 Mùa giải | 7,560 | ||
Rtd | J.KEMPIN | GK | 31 | 76 | 266k | - | 3 Mùa giải | 3,450 | ||
Rtd | J.ANIBABA | HV(PC) | 35 | 79 | 70k | - | 4 Mùa giải | 11,700 | ||
- | S.MUSTIVAR | DM,TV(C) | 34 | 72 | 30k | - | 1 Mùa giải | 12,000 | ||
- | A.DIA | HV(PT),DM(C) | 30 | 77 | 258k | - | 3 Mùa giải | 3,600 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | 78 | 34 | 190k | 4.5M | 10,815 | 259,575 |