US Boulogne
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
US Boulogne: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | N.RAYNIER | AM(C),F(PTC) | 40 | 77 | 9k | - | 3 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | J.VIVIANI | GK | 42 | 80 | 26k | - | 1 Mùa giải | 11,700 | ||
- | I.KONÉ | GK | 34 | 76 | 136k | - | 2 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | Y.HADDOU | HV(PT),DM(C) | 34 | 67 | 8k | - | 1 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | N.MARIN | AM,F(PT) | 43 | 80 | 5k | - | 3 Mùa giải | 11,550 | ||
- | A.SOUBERVIE | HV,DM,TV(P) | 40 | 75 | 9k | - | 1 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | B.DIA | AM(PT),F(PTC) | 32 | 76 | 115k | - | 1 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | A.BIAYE | HV(T) | 36 | 75 | 32k | - | 4 Mùa giải | 7,665 | ||
- | B.DUMAS | HV(C) | 34 | 76 | 65k | - | 2 Mùa giải | 7,560 | ||
- | E.VANDENABEELE | HV(C) | 32 | 80 | 279k | - | 4 Mùa giải | 7,665 | ||
- | M.CHEMLAL | AM(PTC) | 29 | 76 | 265k | - | 2 Mùa giải | 7,980 | ||
Rtd | N.FOURDINIER | TV(C) | 33 | 75 | 83k | - | 5 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | A.BOUTTE | TV,AM(T) | 31 | 75 | 151k | - | 2 Mùa giải | 3,400 | ||
- | H.ABOU DEMBA | HV,TV(P),DM(PC) | 32 | 77 | 149k | - | 3 Mùa giải | 3,450 | ||
- | A.SAUVAGE | GK | 32 | 78 | 312k | - | 1 Mùa giải | 3,300 | ||
- | A.DEMBÉLÉ | DM,TV(C) | 36 | 76 | 38k | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | C.FABIEN | HV,DM,TV(T) | 42 | 82 | 23k | - | 3 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | S.VINCENT | AM,F(PT) | 37 | 78 | 27k | - | 3 Mùa giải | 8,190 | ||
- | X.MERCIER | TV(C),AM(PTC) | 34 | 82 | 277k | - | 5 Mùa giải | 7,980 | ||
Rtd | H.GBIZIÉ | AM,F(PT) | 37 | 76 | 22k | - | 1 Mùa giải | 7,560 | ||
Rtd | E.ROLLAND | DM,TV(C) | 35 | 73 | 30k | - | 5 Mùa giải | 8,190 | ||
- | T.JAQUES | HV(C) | 36 | 78 | 49k | - | 2 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | O.LUSAMBA | F(C) | 31 | 73 | 100k | - | 1 Mùa giải | 3,350 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | 76 | 35 | 96k | 2.2M | 7,671 | 176,445 |