Internazionale
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Internazionale: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | N.VIDIĆ | HV(C) | 42 | 88 | giai nghệ | ||
Rtd | A.RANOCCHIA | HV(C) | 36 | 85 | giai nghệ | ||
Rtd | M.SILVESTRE | HV(C) | 39 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | Z.KUZMANOVIĆ | DM,TV(C) | 36 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | T.BERNI | GK | 41 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | M.ANDREOLLI | HV(PC) | 37 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | S.HANDANOVIČ | GK | 39 | 89 | giai nghệ | ||
Rtd | D.FELIPE | HV(TC) | 39 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | J.CARRIZO | GK | 40 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | Á.PEREIRA | HV,DM,TV(T) | 38 | 77 | giai nghệ | ||
Rtd | F.GUARÍN | DM,TV,AM(C) | 37 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | R.PALACIO | AM,F(TC) | 42 | 83 | giai nghệ | ||
- | G.MEDEL | HV,DM(C) | 36 | 86 | |||
Rtd | C.JONATHAN | HV,DM,TV,AM(P) | 38 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | A.HERNANES | DM,TV,AM(C) | 38 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | H.CAMPAGNARO | HV(PC) | 43 | 80 | giai nghệ | ||
- | R.BOTTA | AM(PC),F(P) | 34 | 84 | |||
- | Y.NAGATOMO | HV(PT),DM,TV(T) | 37 | 82 | |||
- | J.OBI | DM,TV(C) | 32 | 82 | |||
- | E.SCHELOTTO | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 34 | 78 | |||
- | M.ICARDI | F(C) | 31 | 90 | |||
- | M.KOVAČIĆ | DM,TV(C) | 30 | 92 | |||
- | S.TAÏDER | DM,TV,AM(C) | 32 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
- | L.CRISETIG | DM,TV(C) | 31 | 82 | |||
Rtd | R.ÁLVAREZ | TV(C),AM(PTC) | 36 | 82 | giai nghệ | ||
- | S.LONGO | F(C) | 32 | 78 | |||
TrG | J.JESUS | HV(TC) | 32 | 86 | |||
- | F.BARDI | GK | 32 | 83 | |||
- | C.BIRAGHI | HV,DM,TV(T) | 31 | 89 | |||
- | S.PASA | HV,DM(C) | 30 | 73 | Cầu thủ tự do | ||
- | D.BESSA | TV(C),AM(PTC) | 31 | 85 | |||
Rtd | R.KRHIN | DM,TV(C) | 33 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | R.POPA | HV,DM(C) | 27 | 74 | giai nghệ | ||
- | D.LAXALT | HV(T),DM,TV(TC) | 31 | 86 | |||
- | J.MURILLO | HV(C) | 31 | 85 | |||
- | V.BELEC | GK | 33 | 83 | |||
- | D.D'AMBROSIO | HV(PC),DM,TV(P) | 35 | 87 | |||
- | R.DI GENNARO | GK | 30 | 80 | |||
- | R.ALBORNO | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 77 | |||
- | L.SPENDLHOFER | HV,DM(C) | 30 | 80 | |||
- | R.BOCALON | F(C) | 35 | 78 | |||
Rtd | A.ROMANÒ | DM,TV(C) | 30 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | A.BANDINI | HV,DM(P) | 30 | 63 | giai nghệ | ||
- | N.BELLONI | TV(PT),AM(PTC) | 29 | 80 | |||
- | B.DJUMO | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | |||
Rtd | J.GALIMBERTI | HV(C) | 30 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | A.FOFANA | F(C) | 34 | 70 | giai nghệ | ||
- | G.ZARO | HV(C) | 29 | 83 | |||
- | L.TASSI | DM,TV,AM(C) | 29 | 74 | |||
- | I.DONKOR | HV(PC) | 28 | 78 | |||
- | G.GABBIANELLI | TV,AM(C) | 29 | 77 | Cầu thủ tự do | ||
- | G.PUSCAS | F(C) | 28 | 83 | |||
Rtd | A.CANNATARO | DM,TV(C) | 29 | 75 | giai nghệ | ||
Rtd | Y.LÔ | F(C) | 32 | 70 | giai nghệ | ||
- | I.IVUŠIĆ | GK | 29 | 85 | |||
- | G.CAMARA | AM,F(PT) | 28 | 72 | |||
- | A.PALAZZI | DM,TV(C) | 28 | 80 | |||
- | F.DIMARCO | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 91 | |||
- | E.BALDINI | AM,F(PTC) | 27 | 81 | |||
- | R.OGUNSEYE | F(C) | 28 | 80 | |||
Rtd | L.MATTEO | HV(PC) | 27 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | A.GNOUKOURI | DM,TV,AM(C) | 27 | 80 | giai nghệ | ||
- | F.EGUELFI | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 74 | Cầu thủ tự do |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
63 | 80 | 32 | 1.2M | 80.9M | 18,883 | 1,189,650 |