US Salernitana
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
US Salernitana: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | D.MORO | DM,TV(C) | 42 | 80 | 12k | - | 4 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | E.MENDICINO | F(C) | 34 | 77 | 73k | - | 4 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | M.LANZARO | HV(PC) | 42 | 77 | 6k | - | 3 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | M.PESTRIN | DM,TV(C) | 45 | 67 | 1k | - | 2 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | R.COLOMBO | HV,DM,TV(P) | 41 | 79 | 10k | - | 4 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | A.BIANCHI | HV(PC) | 43 | 79 | 5k | - | 4 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | F.FAVASULI | TV(TC),AM(C) | 40 | 78 | 12k | - | 1 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | I.CASTIGLIA | TV,AM(PT) | 36 | 70 | 8k | - | 2 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | P.GORI | GK | 43 | 75 | 8k | - | 4 Mùa giải | 7,875 | ||
- | A.TUIA | HV(C) | 33 | 82 | 376k | - | 4 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | A.GRILLO | TV(C) | 32 | 74 | 93k | - | 2 Mùa giải | 3,550 | ||
Rtd | T.TREVISAN | HV(TC) | 40 | 82 | 44k | - | 2 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | C.CALIL | AM,F(C) | 39 | 82 | 48k | - | 5 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | M.FRANCO | HV(PT),DM,TV(T) | 39 | 78 | 19k | - | 3 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | L.PEZZELLA | HV,DM,TV(T) | 43 | 76 | 4k | - | 1 Mùa giải | 7,770 | ||
- | A.BOVO | DM(C),TV(PC) | 37 | 73 | 16k | - | 5 Mùa giải | 11,700 | ||
- | A.NALINI | AM,F(PTC) | 33 | 77 | 90k | - | 1 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | R.ESPOSITO | GK | 30 | 67 | 31k | - | 5 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | G.PERRULLI | AM(C),F(PT) | 38 | 77 | 16k | - | 2 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | A.CRISTEA | AM,F(C) | 39 | 75 | 10k | - | 3 Mùa giải | 12,450 | ||
Rtd | C.GAETA | HV(T) | 41 | 70 | 2k | - | 4 Mùa giải | 3,300 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 75 | 38 | 42k | 884k | 9,207 | 193,360 |