FC Treviso
ID: 29520
Không rõ | Hạng 2 [-] | Không hiển thị |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
FC Treviso: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ngày | Thay đổi | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | M.STENDARDO | HV(C) | 41 | 78 | 13k | 9 Th08 19 | 1 | ||
Rtd | R.GISSI | DM,TV(C) | 44 | 77 | 3k | 2 Th08 12 | 3 | ||
Rtd | V.SMIT | HV,DM,TV(T) | 44 | 77 | 3k | 29 Th07 12 | 1 | ||
Rtd | R.MUSETTI | F(PTC) | 41 | 77 | 6k | 25 Th11 19 | 1 | ||
Rtd | S.ERCOLANO | F(C) | 41 | 70 | 1k | 2 Th12 16 | 4 | ||
Rtd | R.PELLEGRINO | GK | 40 | 74 | 16k | 22 Th09 15 | 1 | ||
Ban | M.SPINOSA | TV(PTC),AM(PT) | 32 | 76 | 122k | 2 Th08 15 | 2 | ||
Rtd | S.MALACARNE | HV,DM,TV(T) | 35 | 74 | 37k | - | 0 | ||
Rtd | N.TARANTINO | TV,AM(PT) | 45 | 75 | 2k | 19 Th01 15 | 4 | ||
Rtd | W.PICCIONI | TV,AM(C) | 46 | 76 | 1k | - | 0 | ||
Rtd | G.MERLANO | GK | 35 | 75 | 81k | - | 0 | ||
Rtd | L.BIAGINI | HV(C) | 33 | 72 | 39k | 15 Th08 13 | 2 | ||
Ban | G.KYEREMATENG | F(PTC) | 33 | 75 | 76k | - | 0 | ||
Rtd | A.BECCIA | HV(T) | 38 | 76 | 19k | - | 0 | ||
Rtd | U.CAZZOLA | HV,DM,TV(P) | 42 | 76 | 5k | 8 Th12 18 | 1 | ||
Rtd | A.KOMAC | DM,TV(C) | 44 | 80 | 6k | 10 Th03 12 | 3 | ||
- | A.BURATO | DM,TV(C) | 33 | 77 | 102k | 10 Th03 11 | 1 | ||
Rtd | U.DEL CORE | AM(PT),F(PTC) | 44 | 78 | 2k | 2 Th08 12 | 1 | ||
Rtd | G.CALA | HV(C) | 35 | 74 | 36k | 13 Th05 08 | 2 | ||
Rtd | R.BONETTO | HV,DM,TV(T) | 45 | 78 | 3k | 4 Th08 12 | 2 | ||
Rtd | D.NAZARI | HV(TC) | 33 | 75 | 78k | - | 0 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 75 | 39 | 31k | 651k | 7,069 | 148,460 |