Boca Juniors
ID: 29520
Không rõ | Hạng 1 [-] | Không hiển thị |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Boca Juniors: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | C.DÍAZ | HV(C) | 45 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | F.GAGO | DM,TV(C) | 38 | 85 | giai nghệ | ||
- | G.BURDISSO | HV(C) | 35 | 80 | |||
Rtd | A.ORIÓN | GK | 42 | 83 | giai nghệ | ||
- | J.MARTÍNEZ | AM(PT),F(PTC) | 38 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | M.TORSIGLIERI | HV(TC) | 36 | 78 | giai nghệ | ||
- | G.CASTELLANI | TV(C),AM(PTC) | 36 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
- | G.PERUZZI | HV,DM(P) | 31 | 80 | |||
- | N.COLAZO | HV,DM,TV(T) | 33 | 81 | |||
Rtd | J.FUENZALIDA | HV,AM(P),DM,TV(PC) | 39 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | G.SARA | GK | 36 | 80 | giai nghệ | ||
- | C.ERBES | DM(C),TV(PC) | 34 | 80 | |||
- | L.MAGALLÁN | HV(C) | 30 | 85 | |||
- | L.MARÍN | HV(PC),DM,TV(P) | 32 | 78 | |||
- | N.LODEIRO | TV(C),AM(PTC) | 35 | 85 | |||
- | A.CHÁVEZ | AM,F(PTC) | 33 | 80 | |||
- | E.GIGLIOTTI | F(C) | 36 | 80 | |||
- | N.ZÁRATE | HV,DM(T) | 31 | 78 | |||
- | F.CARRIZO | AM,F(PT) | 32 | 83 | |||
- | P.FERNÁNDEZ | DM,TV,AM(C) | 32 | 87 | |||
Rtd | E.TRÍPODI | GK | 43 | 78 | giai nghệ | ||
- | J.CALLERI | F(C) | 30 | 87 | |||
- | F.BRAVO | DM,TV(C) | 30 | 78 | |||
- | S.PALACIOS | AM(PT),F(PTC) | 32 | 85 | |||
- | C.PAVÓN | AM(PT),F(PTC) | 28 | 87 | |||
- | L.ACOSTA | AM,F(C) | 29 | 87 | |||
- | F.EVANGELISTA | HV,DM(T) | 32 | 78 | |||
- | A.AGUIRRE | HV(PC) | 30 | 76 | |||
- | C.ÁLVAREZ | DM,TV(C) | 31 | 78 | |||
- | M.MELI | DM(C),TV(PC) | 31 | 80 | |||
- | A.CUBAS | DM,TV(C) | 27 | 85 | |||
- | J.IMBERT | AM,F(PT) | 34 | 78 | |||
- | L.BAIMA | TV,AM(T) | 31 | 75 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | M.DALLA COSTA | F(C) | 30 | 73 | giai nghệ | ||
- | J.KOMAR | HV(TC) | 27 | 84 | |||
- | F.CRISTALDO | TV,AM(PC) | 27 | 87 | |||
- | G.VADALÁ | AM,F(PTC) | 27 | 78 | |||
- | G.FERREYRA | TV(C) | 30 | 76 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
38 | 80 | 32 | 768k | 29.1M | 15,120 | 574,560 |