Clermont Foot 63
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Clermont Foot 63: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | J.SALZÉ | HV(PC) | 37 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | C.BOCKHORNI | HV(PT),DM,TV(P) | 40 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | A.LIPPINI | HV,DM(PT) | 35 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | G.BETTIOL | F(C) | 38 | 77 | giai nghệ | ||
Rtd | E.EKOBO | HV,DM(C) | 43 | 78 | giai nghệ | ||
- | C.AVINEL | HV(C) | 37 | 83 | |||
- | T.MOULIN | DM,TV,AM(C) | 34 | 73 | |||
Rtd | B.MARTIN | HV(PC) | 38 | 80 | giai nghệ | ||
- | I.SAADI | F(C) | 32 | 78 | |||
- | J.RIVAS | F(C) | 32 | 76 | |||
Rtd | Y.BETSCH | DM,TV(C) | 37 | 78 | giai nghệ | ||
- | R.DUGIMONT | F(C) | 37 | 77 | |||
- | P.CAPELLE | HV(T),DM,TV(TC) | 37 | 83 | |||
- | F.L'HOSTIS | GK | 34 | 75 | |||
- | S.SAWADOGO | TV,AM(PT) | 31 | 77 | |||
- | J.SCOLAN | GK | 35 | 70 | |||
- | G.KILOTA | HV(T),DM,TV(TC) | 30 | 75 | |||
- | B.AGOUNON | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 76 | |||
- | K.DIOGO | HV(PC),DM(C) | 32 | 76 | |||
- | J.N'KOLOLO | AM,F(PTC) | 31 | 76 | |||
Rtd | E.MESSI | TV,AM(C) | 30 | 70 | giai nghệ | ||
- | A.PAGERIE | HV,DM,TV(T) | 31 | 76 | |||
Rtd | M.LATRECHE | AM(PTC),F(PT) | 29 | 73 | giai nghệ | ||
- | H.KONONGO | HV,DM,TV(T) | 32 | 72 | |||
- | M.JEANNIN | GK | 33 | 78 | |||
Rtd | C.GONCALVES | DM,TV(C) | 30 | 77 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | 76 | 34 | 114k | 2.9M | 9,940 | 258,440 |