Leverkusen
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Leverkusen: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | S.REINARTZ | HV,DM(C) | 35 | 87 | 738k | - | 4 Mùa giải | 31,050 | ||
Rtd | S.KIESSLING | F(C) | 40 | 86 | 80k | - | 4 Mùa giải | 49,050 | ||
Rtd | G.CASTRO | HV(PT),DM,TV,AM(C) | 36 | 83 | 196k | - | 3 Mùa giải | 44,400 | ||
Rtd | S.ROLFES | DM,TV(C) | 42 | 89 | 156k | - | 1 Mùa giải | 31,050 | ||
- | Ö.TOPRAK | HV(C) | 34 | 83 | 375k | - | 1 Mùa giải | 44,850 | ||
Rtd | S.BOENISCH | HV,DM(PT) | 37 | 75 | 24k | - | 3 Mùa giải | 24,900 | ||
Rtd | L.BENDER | HV(P),DM,TV(PC) | 35 | 90 | 3.0M | - | 5 Mùa giải | 49,200 | ||
Rtd | R.HILBERT | HV,DM,TV(P) | 39 | 82 | 59k | - | 2 Mùa giải | 24,450 | ||
Rtd | D.KREŠIĆ | GK | 40 | 83 | 131k | - | 1 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | D.YELLDELL | GK | 42 | 78 | 16k | - | 3 Mùa giải | 11,550 | ||
- | C.KRAMER | DM,TV,AM(C) | 33 | 87 | 1.4M | - | 1 Mùa giải | 44,400 | ||
- | B.LENO | GK | 32 | 88 | 5.5M | - | 2 Mùa giải | 44,550 | ||
- | H.SON | AM(PT),F(PTC) | 31 | 94 | 22.6M | - | 5 Mùa giải | 44,400 | ||
- | G.DONATI | HV(PTC),DM(PT) | 34 | 82 | 308k | - | 2 Mùa giải | 27,900 | ||
Rtd | R.KRUSE | AM,F(PTC) | 35 | 76 | 43k | - | 2 Mùa giải | 24,750 | ||
Rtd | P.WOLLSCHEID | HV(C) | 35 | 83 | 303k | - | 1 Mùa giải | 27,600 | ||
- | T.JEDVAJ | HV(PC) | 28 | 85 | 2.3M | - | 5 Mùa giải | 21,300 | ||
- | H.ÇALHANOĞLU | DM,TV,AM(C) | 30 | 92 | 21.7M | - | 2 Mùa giải | 44,550 | ||
- | L.ÖZTUNALI | TV,AM(PTC) | 28 | 84 | 1.9M | - | 2 Mùa giải | 12,000 | ||
- | J.BRANDT | TV(C),AM(PTC) | 27 | 91 | 15.6M | - | 1 Mùa giải | 18,300 | ||
- | J.POHJANPALO | F(C) | 29 | 84 | 1.8M | - | 5 Mùa giải | 12,000 | ||
- | J.DRMIĆ | F(C) | 31 | 84 | 1.1M | - | 2 Mùa giải | 24,600 | ||
- | K.BELLARABI | TV,AM(PT) | 34 | 83 | 562k | - | 3 Mùa giải | 30,750 | ||
- | K.STAFYLIDIS | HV(PT),DM,TV(T) | 30 | 83 | 1.4M | - | 4 Mùa giải | 15,000 | ||
- | D.KOHR | DM,TV(C) | 30 | 87 | 3.5M | - | 5 Mùa giải | 18,300 | ||
- | B.WENDELL | HV,DM,TV(T) | 30 | 87 | 3.3M | - | 4 Mùa giải | 24,450 | ||
- | V.YURCHENKO | TV,AM(C) | 30 | 80 | 537k | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
- | N.LOMB | GK | 30 | 76 | 267k | - | 2 Mùa giải | 7,665 | ||
- | M.CACUTALUA | HV(C) | 29 | 80 | 565k | - | 3 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | D.ENGELMAN | HV(P),DM(C) | 29 | 76 | 265k | - | 3 Mùa giải | 7,980 | ||
- | S.RYU | AM(PTC),F(PT) | 30 | 76 | 237k | - | 2 Mùa giải | 11,700 | ||
- | M.WAGENER | DM,TV,AM(C) | 29 | 70 | 57k | - | 3 Mùa giải | 7,665 | ||
- | A.RAMALHO | HV(C) | 32 | 86 | 1.3M | - | 2 Mùa giải | 21,300 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | 83 | 32 | 2.7M | 91.8M | 25,237 | 832,830 |