AC Rimini
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
AC Rimini: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | A.RICCHIUTI | AM(PTC) | 45 | 68 | giai nghệ | ||
Rtd | L.STAW | GK | 36 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | G.MASINI | F(PTC) | 41 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | S.CALORI | HV(P) | 43 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | R.DE MARTINO | DM,TV(C) | 38 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | N.BARASSO | GK | 42 | 75 | giai nghệ | ||
Rtd | C.PALUMBO | TV(PC) | 31 | 77 | giai nghệ | ||
- | R.DI MAIO | HV(C) | 41 | 69 | |||
Ban | A.BRIGHI | HV(C) | 31 | 72 | |||
- | R.MARTINELLI | HV(C) | 33 | 78 | |||
Rtd | M.PERA | F(C) | 39 | 74 | giai nghệ | ||
Rtd | L.CACIOLI | HV(C) | 42 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | G.DI DEO | DM,TV(C) | 42 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | M.BARBAGLI | HV(T) | 41 | 77 | giai nghệ | ||
Rtd | G.GAMBINO | AM(PT),F(PTC) | 40 | 77 | giai nghệ | ||
Rtd | M.KABINE | F(PTC) | 39 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | D.SINIGAGLIA | AM(C),F(PTC) | 42 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | A.CAROZZA | DM,TV(C) | 39 | 76 | giai nghệ | ||
Ban | E.POLITTI | HV(PTC) | 36 | 75 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | I.VELLUCCI | AM(PT) | 37 | 70 | giai nghệ | ||
Rtd | A.CARDINALE | DM,TV(C) | 47 | 80 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 75 | 39 | 35k | 732k | 8,005 | 168,120 |