AO Xanthi
Không rõ | Không hiển thị | Không hiển thị |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
15 / Không hiển thị | ||
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
AO Xanthi: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Giá | Ccn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | M.BERTOS | HV,DM(PT) | 34 | 78 | 92k | - | |||
- | C.LISGARAS | HV(C) | 38 | 78 | 26k | - | |||
- | V.SÃO BENTO | GK | 31 | 74 | 189k | - | |||
- | P.STATHAKIS | GK | 26 | 70 | 70k | - | |||
- | K.THYMIANIS | HV,DM(C) | 23 | 77 | 360k | - | |||
- | G.MASOURAS | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 80 | 589k | - | |||
- | M.CASTRO | F(C) | 32 | 76 | 120k | - | |||
- | P.DJURIČKOVIĆ | TV(C),AM(PTC) | 32 | 77 | 137k | - | |||
- | V.FASIDIS | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 27 | 75 | 235k | - | |||
- | A.KOVAČEVIĆ | DM,TV(C) | 32 | 75 | 113k | - | |||
- | G.FAKIS | F(C) | 23 | 70 | 80k | - |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | 75 | 29 | 183k | 2.0M | 8,861 | 97,475 |