AO Xanthi
Không rõ | Không hiển thị | Không hiển thị |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
15 / Không hiển thị | ||
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
AO Xanthi: Chuyển nhượng
QT | Cầu thủ | VT | Câu lạc bộ bán | Tuổi | CS | Giá | Tiền đã trả | Hoàn thành |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FAKIS, Giannis | F(C) | Cầu thủ tự do | 23 | 70 | 80k | 240k | 22 Th08 2020 08:38 GHT | |
SIKALIAS, Angelos | HV(TC) | Cầu thủ tự do | 34 | 78 | 88k | 298k | 22 Th08 2020 08:38 GHT | |
KOVAČEVIĆ, Aleksandar | DM,TV(C) | Cầu thủ tự do | 32 | 75 | 113k | 1.1M | 22 Th08 2020 08:38 GHT | |
FASIDIS, Vasilis | HV,DM,TV(P),AM(PT) | Cầu thủ tự do | 27 | 75 | 235k | 280k | 22 Th08 2020 08:38 GHT | |
POUTAS, Antonis | HV(T) | Cầu thủ tự do | 37 | 70 | 5k | 19k | 22 Th08 2020 08:38 GHT | |
DJURIČKOVIĆ, Petar | TV(C),AM(PTC) | Cầu thủ tự do | 32 | 77 | 137k | 1.1M | 22 Th08 2020 08:38 GHT | |
CASTRO, Matías | F(C) | Cầu thủ tự do | 32 | 76 | 120k | 564k | 22 Th08 2020 08:38 GHT | |
MASOURAS, Giannis | HV,DM,TV,AM(P) | Cầu thủ tự do | 27 | 80 | 589k | 800k | 22 Th08 2020 08:38 GHT | |
THYMIANIS, Kostas | HV,DM(C) | Cầu thủ tự do | 23 | 77 | 360k | 200k | 22 Th08 2020 08:38 GHT | |
FLISKAS, Kostas | HV,DM(C) | Cầu thủ tự do | 43 | 82 | 16k | 58k | 22 Th08 2020 08:38 GHT | |
STATHAKIS, Panagiotis | GK | Cầu thủ tự do | 26 | 70 | 70k | 80k | 22 Th08 2020 08:38 GHT | |
SÃO BENTO, Vítor | GK | Cầu thủ tự do | 31 | 74 | 189k | 356k | 22 Th08 2020 08:38 GHT |
Chuyển đến | Tuổi trung bình | Chỉ số trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Số tiền trung bình phải trả | Tổng số tiền phải trả |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | 31 | 75 | 167k | 2.0M | 432k | 5.1M |