Aldershot Town
ID: 29520
Hạng 5 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Aldershot Town: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | M.MOLESLEY | TV(C) | 43 | 71 | giai nghệ | ||
Rtd | A.TONKIN | HV(T) | 44 | 65 | giai nghệ | ||
Rtd | C.BARKER | HV(TC) | 44 | 68 | giai nghệ | ||
Rtd | P.SMITH | GK | 44 | 70 | giai nghệ | ||
Rtd | T.PLUMMER | AM(PT),F(PTC) | 34 | 69 | giai nghệ | ||
Rtd | J.SCOTT | F(C) | 38 | 67 | giai nghệ | ||
- | J.OASTLER | HV,DM(P) | 33 | 65 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | B.WILLIAMS | F(C) | 36 | 67 | giai nghệ | ||
Rtd | G.WILSON | HV(PC) | 38 | 65 | giai nghệ | ||
- | S.HATTON | HV,DM,TV(P) | 36 | 70 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | M.DOUGLAS | HV(PT) | 29 | 69 | giai nghệ | ||
Rtd | D.LATHROPE | TV(C) | 34 | 68 | giai nghệ | ||
Rtd | J.GIBBS | HV,DM,TV(P) | 34 | 65 | giai nghệ | ||
- | J.ROBERTS | AM,F(TC) | 30 | 77 | |||
- | D.FITCHETT | F(C) | 33 | 66 | |||
Rtd | L.WILLIAMS | GK | 28 | 66 | giai nghệ | ||
Rtd | D.THOMAS | GK | 32 | 69 | giai nghệ | ||
- | N.DIALLO | TV(C) | 33 | 65 | Cầu thủ tự do | ||
- | T.DERRY | F(C) | 29 | 66 | |||
Rtd | B.HERD | HV,DM,TV(P) | 38 | 70 | giai nghệ | ||
Rtd | S.CLANCY | HV,DM(C) | 36 | 68 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 67 | 35 | 23k | 473k | 2,698 | 56,675 |