Toronto FC
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Toronto FC: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | S.CALDWELL | HV(C) | 43 | 82 | 16k | - | 5 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | L.MOORE | F(PTC) | 38 | 70 | 3k | - | 3 Mùa giải | 15,300 | ||
Rtd | S.GIOVINCO | AM,F(C) | 37 | 85 | 193k | - | 1 Mùa giải | 44,700 | ||
- | J.ALTIDORE | F(C) | 34 | 78 | 78k | - | 2 Mùa giải | 21,300 | ||
Rtd | B.CHEYROU | DM,TV(C) | 43 | 82 | 23k | - | 1 Mùa giải | 24,450 | ||
Rtd | M.BRADLEY | DM,TV(C) | 36 | 83 | 196k | - | 2 Mùa giải | 30,900 | ||
Rtd | C.KONOPKA | GK | 39 | 76 | 32k | - | 3 Mùa giải | 3,550 | ||
Rtd | A.MORGAN | HV,DM,TV(T) | 33 | 75 | 83k | - | 3 Mùa giải | 7,875 | ||
- | J.BENDIK | GK | 35 | 76 | 106k | - | 2 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | B.DIKE | F(C) | 37 | 76 | 23k | - | 4 Mùa giải | 7,875 | ||
- | M.DELGADO | DM,AM(C),TV(PC) | 28 | 83 | 1.5M | - | 2 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | G.JACKSON | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 35 | 82 | 199k | - | 3 Mùa giải | 11,700 | ||
- | J.GILBERTO | F(C) | 34 | 82 | 242k | - | 2 Mùa giải | 15,150 | ||
Rtd | W.CREAVALLE | HV(PT),DM,TV(C) | 33 | 80 | 193k | - | 5 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | J.MORROW | HV(TC),DM,TV(T) | 36 | 80 | 76k | - | 1 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | C.WARNER | DM,TV(C) | 35 | 73 | 27k | - | 4 Mùa giải | 7,980 | ||
- | J.OSORIO | TV,AM(PTC) | 31 | 84 | 1.1M | - | 4 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | M.BLOOM | HV(PC) | 36 | 77 | 41k | - | 3 Mùa giải | 7,770 | ||
- | J.HAMILTON | AM(T),F(TC) | 28 | 74 | 192k | - | 3 Mùa giải | 7,665 | ||
- | Q.ROBERTS | GK | 29 | 68 | 35k | - | 2 Mùa giải | 3,400 | ||
- | N.HAGGLUND | HV(PC) | 31 | 82 | 735k | - | 5 Mùa giải | 7,560 | ||
- | D.LOVITZ | HV,DM,TV(T) | 32 | 82 | 529k | - | 5 Mùa giải | 3,450 | ||
- | E.ZAVALETA | HV(C) | 31 | 78 | 218k | - | 2 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | R.FINDLEY | AM(C),F(PTC) | 38 | 80 | 32k | - | 2 Mùa giải | 11,700 | ||
- | M.APARICIO | TV,AM(C) | 28 | 77 | 307k | - | 5 Mùa giải | 3,450 | ||
- | J.CHAPMAN | DM,AM(C),TV(PTC) | 30 | 78 | 318k | - | 1 Mùa giải | 3,450 | ||
- | C.MANNELLA | DM,TV(C) | 29 | 72 | 112k | - | 2 Mùa giải | 3,350 | ||
- | M.KAYE | DM,TV,AM(C) | 29 | 83 | 1.5M | - | 2 Mùa giải | 3,350 | ||
- | A.BONO | GK | 30 | 81 | 770k | - | 1 Mùa giải | 3,350 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | 78 | 33 | 310k | 8.9M | 11,129 | 322,760 |